France Ligue 1
10/04 Monday
Nantes

VS

Monaco
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Monaco và Nantes, thống kê phong độ hiện tại của Monaco, phong độ hiện tại của Nantes, thành tích đối đầu Monaco, thành tích đối đầu Nantes.
Kết quả đối đầu giữa Monaco và Nantes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/10/2022 | Monaco | 4:1 | Nantes |
03/03/2022 | Nantes | 2:2 | Monaco |
09/01/2022 | Nantes | 0:0 | Monaco |
07/08/2021 | Monaco | 1:1 | Nantes |
01/02/2021 | Nantes | 1:2 | Monaco |
13/09/2020 | Monaco | 2:1 | Nantes |
26/10/2019 | Nantes | 0:1 | Monaco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nantes thắng 0, Monaco thắng 4, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Nantes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/02/2023 | Nantes | 0:2 | Marseille |
29/01/2023 | Clermont Foot | 0:0 | Nantes |
23/01/2023 | Thaon | 0:0 | Nantes |
15/01/2023 | Montpellier | 0:3 | Nantes |
12/01/2023 | Nantes | 0:0 | Lyon |
08/01/2023 | AF Vire | 0:2 | Nantes |
01/01/2023 | Nantes | 1:0 | Auxerre |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nantes thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Nantes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/02/2023 | Monaco | 3:2 | Auxerre |
29/01/2023 | Marseille | 1:1 | Monaco |
15/01/2023 | Monaco | 7:1 | AC Ajaccio |
12/01/2023 | Lorient | 2:2 | Monaco |
08/01/2023 | Monaco | 2:2 | Rodez |
01/01/2023 | Monaco | 1:0 | Brest |
28/12/2022 | Auxerre | 2:3 | Monaco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monaco thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Nantes vs Monaco

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 3 | 1 | 1% | 3% | 5% | 0% | 36 | 35 | 0.97 | 10 | 12 | 14 | 38.9% | 69.4% | 33.33% | 38.89% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 3 | 3 | 0 | 4% | 5% | 1% | 5% | 41 | 77 | 1.88 | 19 | 13 | 9 | 53.7% | 85.4% | 24.39% | 70.73% |