South Africa 1. Division
10/12 Sunday
Orlando Pirates

VS

TS Galaxy
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa TS Galaxy và Orlando Pirates, thống kê phong độ hiện tại của TS Galaxy, phong độ hiện tại của Orlando Pirates, thành tích đối đầu TS Galaxy, thành tích đối đầu Orlando Pirates.
Kết quả đối đầu giữa TS Galaxy và Orlando Pirates
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/04/2023 | TS Galaxy | 1:2 | Orlando Pirates |
10/09/2022 | Orlando Pirates | 2:0 | TS Galaxy |
02/05/2022 | TS Galaxy | 1:0 | Orlando Pirates |
11/12/2021 | Orlando Pirates | 2:0 | TS Galaxy |
30/05/2021 | TS Galaxy | 1:0 | Orlando Pirates |
26/01/2021 | Orlando Pirates | 1:1 | TS Galaxy |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Orlando Pirates thắng 3, TS Galaxy thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Orlando Pirates
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Vasco da Gama | 1:2 | Orlando Pirates |
30/08/2023 | Orlando Pirates | 2:0 | Cape Town City FC |
26/08/2023 | Orlando Pirates | 3:0 | Djabal Club |
23/08/2023 | Orlando Pirates | 0:0 | Maccabi FC |
19/08/2023 | Djabal Club | 0:1 | Orlando Pirates |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Orlando Pirates thắng 4; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 80%
Phong độ gần đây của Orlando Pirates
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2023 | Thanda Royal Zulu | 1:0 | TS Galaxy |
27/08/2023 | Bloemfontein Celtic | 1:0 | TS Galaxy |
20/08/2023 | TS Galaxy | 1:0 | Kaizer Chiefs |
10/08/2023 | Chippa United | 0:0 | TS Galaxy |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; TS Galaxy thắng 1; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 25%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Orlando Pirates vs TS Galaxy

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 19 | 1.9 | 7 | 2 | 1 | 40% | 60% | 60% | 30% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0.4 | 2 | 1 | 2 | 0% | 0% | 60% | 0% |