Uzbekistan Uzbek League
14/09 Thursday
Navbahor Namangan

VS

OTMK Olmaliq
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa OTMK Olmaliq và Navbahor Namangan, thống kê phong độ hiện tại của OTMK Olmaliq, phong độ hiện tại của Navbahor Namangan, thành tích đối đầu OTMK Olmaliq, thành tích đối đầu Navbahor Namangan.
Kết quả đối đầu giữa OTMK Olmaliq và Navbahor Namangan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | Navbahor Namangan | 0:0 | OTMK Olmaliq |
09/04/2023 | OTMK Olmaliq | 2:1 | Navbahor Namangan |
12/11/2022 | Navbahor Namangan | 3:1 | OTMK Olmaliq |
01/07/2022 | OTMK Olmaliq | 1:2 | Navbahor Namangan |
10/09/2021 | Navbahor Namangan | 0:0 | OTMK Olmaliq |
02/04/2021 | OTMK Olmaliq | 2:1 | Navbahor Namangan |
29/11/2020 | Navbahor Namangan | 0:0 | OTMK Olmaliq |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Navbahor Namangan thắng 2, OTMK Olmaliq thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Navbahor Namangan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Andijon | 2:1 | Navbahor Namangan |
19/09/2023 | Al Hilal | 1:1 | Navbahor Namangan |
30/08/2023 | Navbahor Namangan | 0:0 | OTMK Olmaliq |
26/08/2023 | Sogdiyona Jizzax | 2:1 | Navbahor Namangan |
22/08/2023 | AlWakra | 0:1 | Navbahor Namangan |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Navbahor Namangan thắng 1; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 20%
Phong độ gần đây của Navbahor Namangan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | OTMK Olmaliq | 2:4 | Metallurg Bekobod |
18/09/2023 | Al Ittihad | 3:0 | OTMK Olmaliq |
30/08/2023 | Navbahor Namangan | 0:0 | OTMK Olmaliq |
26/08/2023 | OTMK Olmaliq | 1:1 | Neftchi Fargona |
23/08/2023 | Al Arabi | 0:1 | OTMK Olmaliq |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; OTMK Olmaliq thắng 1; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 20%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Navbahor Namangan vs OTMK Olmaliq

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 2% | 4% | 22 | 31 | 1.41 | 11 | 5 | 6 | 54.5% | 68.2% | 50% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 2% | 3% | 3% | 2% | 23 | 34 | 1.48 | 10 | 5 | 8 | 60.9% | 82.6% | 21.74% | 65.22% |