Botswana Premier League
01/04 Saturday
Prisons XI
VS
Police XI
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Police XI và Prisons XI, thống kê phong độ hiện tại của Police XI, phong độ hiện tại của Prisons XI, thành tích đối đầu Police XI, thành tích đối đầu Prisons XI.
Kết quả đối đầu giữa Police XI và Prisons XI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/12/2022 | Police XI | 0:0 | Prisons XI |
26/02/2022 | Prisons XI | 1:0 | Police XI |
16/12/2021 | Police XI | 5:2 | Prisons XI |
28/11/2019 | Police XI | 2:0 | Prisons XI |
16/03/2019 | Police XI | 1:1 | Prisons XI |
15/09/2018 | Prisons XI | 1:1 | Police XI |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Prisons XI thắng 1, Police XI thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Prisons XI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/06/2023 | Sua Flamingoes | 6:0 | Prisons XI |
31/05/2023 | Security Systems | 4:0 | Prisons XI |
21/05/2023 | Eleven Angels FC | 2:0 | Prisons XI |
13/05/2023 | Prisons XI | 1:4 | Holy Ghost SC |
29/04/2023 | Orapa United FC | 4:0 | Prisons XI |
26/04/2023 | Prisons XI | 2:2 | Gaborone United |
16/04/2023 | Botswana Defence Force XI | 1:0 | Prisons XI |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Prisons XI thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Prisons XI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2024 | Police XI | 2:1 | Nico United |
18/05/2024 | Police XI | 0:1 | Botswana Defence Force XI |
15/05/2024 | TAFIC | 1:0 | Police XI |
08/05/2024 | Holy Ghost SC | 1:1 | Police XI |
28/04/2024 | Police XI | 0:0 | Galaxy |
20/04/2024 | VTM | 3:1 | Police XI |
06/04/2024 | Police XI | 0:2 | Orapa United FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Police XI thắng 1; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Prisons XI vs Police XI
Số liệu thống
kê của Prisons XI
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 1 | 5 | 5% | 6% | 0% | 2% | 30 | 17 | 0.57 | 5 | 8 | 17 | 43.3% | 66.7% | 26.67% | 26.67% |
Số liệu thống
kê của Police XI
Phong độ gần đây:
W
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 2% | 4% | 0% | 3% | 26 | 19 | 0.73 | 4 | 10 | 12 | 38.5% | 65.4% | 19.23% | 53.85% |