Botswana Premier League
17/12 Saturday
Police XI

VS

Prisons XI
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Prisons XI và Police XI, thống kê phong độ hiện tại của Prisons XI, phong độ hiện tại của Police XI, thành tích đối đầu Prisons XI, thành tích đối đầu Police XI.
Kết quả đối đầu giữa Prisons XI và Police XI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2022 | Prisons XI | 1:0 | Police XI |
16/12/2021 | Police XI | 5:2 | Prisons XI |
28/11/2019 | Police XI | 2:0 | Prisons XI |
16/03/2019 | Police XI | 1:1 | Prisons XI |
15/09/2018 | Prisons XI | 1:1 | Police XI |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Police XI thắng 2, Prisons XI thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Police XI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Police XI | 0:0 | Township Rollers |
05/03/2023 | Botswana Defence Force XI | 2:2 | Police XI |
26/02/2023 | Mogoditshane Fighters | 1:3 | Police XI |
18/02/2023 | Nico United | 0:2 | Police XI |
12/02/2023 | Police XI | 2:1 | Botswana Defence Force XI |
04/02/2023 | Police XI | 1:2 | Nico United |
29/01/2023 | Orapa United FC | 4:1 | Police XI |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Police XI thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Police XI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Prisons XI | 1:0 | Morupule Wanderers |
04/03/2023 | Galaxy | 2:0 | Prisons XI |
01/03/2023 | Prisons XI | 1:1 | Nico United |
19/02/2023 | Prisons XI | 0:2 | Masitoaka |
11/02/2023 | Prisons XI | 0:7 | Galaxy |
05/02/2023 | Masitoaka | 3:0 | Prisons XI |
28/01/2023 | Prisons XI | 0:0 | Extension Gunners |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Prisons XI thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Police XI vs Prisons XI

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 1% | 5% | 18 | 21 | 1.17 | 7 | 4 | 7 | 44.4% | 83.3% | 33.33% | 44.44% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 1 | 4 | 2% | 5% | 1% | 1% | 19 | 8 | 0.42 | 3 | 6 | 10 | 31.6% | 63.2% | 36.84% | 21.05% |