Champions League
31/08 Thursday
PSV Eindhoven

VS

Rangers
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Rangers và PSV Eindhoven, thống kê phong độ hiện tại của Rangers, phong độ hiện tại của PSV Eindhoven, thành tích đối đầu Rangers, thành tích đối đầu PSV Eindhoven.
Kết quả đối đầu giữa Rangers và PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2023 | PSV Eindhoven | 5:1 | Rangers |
23/08/2023 | Rangers | 2:2 | PSV Eindhoven |
25/08/2022 | PSV Eindhoven | 0:1 | Rangers |
17/08/2022 | Rangers | 2:2 | PSV Eindhoven |
18/03/2011 | Rangers | 0:1 | PSV Eindhoven |
11/03/2011 | PSV Eindhoven | 0:0 | Rangers |
21/10/1999 | Rangers | 4:1 | PSV Eindhoven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSV Eindhoven thắng 2, Rangers thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Almere City FC | 0:4 | PSV Eindhoven |
21/09/2023 | Arsenal | 4:0 | PSV Eindhoven |
17/09/2023 | PSV Eindhoven | 4:0 | NEC Nijmegen |
03/09/2023 | RKC Waalwijk | 0:4 | PSV Eindhoven |
31/08/2023 | PSV Eindhoven | 5:1 | Rangers |
23/08/2023 | Rangers | 2:2 | PSV Eindhoven |
19/08/2023 | Vitesse | 1:3 | PSV Eindhoven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSV Eindhoven thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Rangers | 1:0 | Real Betis |
16/09/2023 | St.Johnstone | 0:2 | Rangers |
03/09/2023 | Rangers | 0:1 | Celtic |
31/08/2023 | PSV Eindhoven | 5:1 | Rangers |
26/08/2023 | Ross County | 0:2 | Rangers |
23/08/2023 | Rangers | 2:2 | PSV Eindhoven |
19/08/2023 | Rangers | 2:1 | Greenock Morton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rangers thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PSV Eindhoven vs Rangers

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 19 | 3.17 | 4 | 1 | 1 | 6% | 6% | 3% | 2% | 15 | 39 | 2.6 | 12 | 1 | 2 | 80% | 86.7% | 40% | 53.33% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 4% | 3% | 2% | 16 | 25 | 1.56 | 8 | 3 | 5 | 56.3% | 81.3% | 31.25% | 56.25% |