Mexico Liga MX
13/04 Sunday
Pumas
VS
FC Juarez
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa FC Juarez và Pumas, thống kê phong độ hiện tại của FC Juarez, phong độ hiện tại của Pumas, thành tích đối đầu FC Juarez, thành tích đối đầu Pumas.
Kết quả đối đầu giữa FC Juarez và Pumas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/07/2024 | FC Juarez | 1:2 | Pumas |
15/01/2024 | Pumas | 1:0 | FC Juarez |
23/08/2023 | FC Juarez | 4:1 | Pumas |
09/01/2023 | Pumas | 2:1 | FC Juarez |
01/10/2022 | FC Juarez | 3:1 | Pumas |
03/04/2022 | FC Juarez | 0:1 | Pumas |
18/10/2021 | Pumas | 1:0 | FC Juarez |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pumas thắng 5, FC Juarez thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pumas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Puebla | 1:3 | Pumas |
05/03/2025 | Pumas | 2:0 | LD Alajuelense |
02/03/2025 | Pumas | 0:1 | CD Guadalajara |
26/02/2025 | Tijuana | 4:2 | Pumas |
23/02/2025 | Pumas | 0:2 | CF America |
17/02/2025 | Pachuca | 2:1 | Pumas |
14/02/2025 | Pumas | 2:0 | Cavalry |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pumas thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Pumas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | San Luis | 1:0 | FC Juarez |
02/03/2025 | FC Juarez | 2:2 | Pachuca |
26/02/2025 | Tigres | 0:1 | FC Juarez |
23/02/2025 | FC Juarez | 0:4 | Toluca |
15/02/2025 | Tijuana | 1:2 | FC Juarez |
09/02/2025 | FC Juarez | 2:1 | Monterrey |
02/02/2025 | CF America | 4:0 | FC Juarez |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Juarez thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pumas vs FC Juarez
Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 0 | 4 | 3% | 5% | 1% | 3% | 38 | 50 | 1.32 | 17 | 7 | 14 | 39.5% | 71.1% | 39.47% | 44.74% |
Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 4% | 4% | 1% | 3% | 34 | 41 | 1.21 | 12 | 6 | 16 | 58.8% | 73.5% | 23.53% | 52.94% |