Lịch sử đối đầu giữa Cukaricki và Radnicki Nis

Serbia Super Liga

29/07 Saturday
Cukaricki
VS
Radnicki Nis
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Radnicki Nis và Cukaricki, thống kê phong độ hiện tại của Radnicki Nis, phong độ hiện tại của Cukaricki, thành tích đối đầu Radnicki Nis, thành tích đối đầu Cukaricki.

Kết quả đối đầu giữa Radnicki Nis và Cukaricki

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
02/04/2023Radnicki Nis0:2Cukaricki
03/10/2022Cukaricki2:2Radnicki Nis
02/05/2022Cukaricki0:0Radnicki Nis
11/12/2021Radnicki Nis1:1Cukaricki
15/08/2021Cukaricki0:0Radnicki Nis
13/03/2021Cukaricki0:0Radnicki Nis
19/09/2020Radnicki Nis0:0Cukaricki

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cukaricki thắng 1, Radnicki Nis thắng 0, Hòa 6.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Cukaricki

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
16/09/2023Cukaricki2:1FK Crvena zvezda
05/09/2023Zeleznicar Pancevo2:2Cukaricki
01/09/2023Cukaricki0:3Olympiacos
28/08/2023Cukaricki0:0FK Radnik Surdulica
25/08/2023Olympiacos3:1Cukaricki
18/08/2023FK IMT Beograd3:0Cukaricki
13/08/2023Cukaricki2:2Javor

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cukaricki thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Cukaricki

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/09/2023Radnicki Nis1:0FK IMT Beograd
03/09/2023Javor1:0Radnicki Nis
25/08/2023Radnicki Nis4:1FK Radnicki
20/08/2023Vojvodina3:2Radnicki Nis
14/08/2023Partizan Belgrade2:1Radnicki Nis
03/08/2023Radnicki Nis0:3TSC Backa Topola
29/07/2023Cukaricki2:0Radnicki Nis

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Radnicki Nis thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Cukaricki vs Radnicki Nis

Số liệu thống kê của Cukaricki
Phong độ gần đây: W D L D L L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
650.831235%5%1%3%15191.2747466.7%80%33.33%53.33%
Số liệu thống kê của Radnicki Nis
Phong độ gần đây: W L W L L L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.332044%4%1%3%13151.1552653.8%61.5%30.77%38.46%

Lịch sử đối đầu giữa Radnicki Nis và Cukaricki

Serbia Super Liga

25/11 Saturday
Radnicki Nis
VS
Cukaricki
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Cukaricki và Radnicki Nis, thống kê phong độ hiện tại của Cukaricki, phong độ hiện tại của Radnicki Nis, thành tích đối đầu Cukaricki, thành tích đối đầu Radnicki Nis.

Kết quả đối đầu giữa Cukaricki và Radnicki Nis

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
29/07/2023Cukaricki2:0Radnicki Nis
02/04/2023Radnicki Nis0:2Cukaricki
03/10/2022Cukaricki2:2Radnicki Nis
02/05/2022Cukaricki0:0Radnicki Nis
11/12/2021Radnicki Nis1:1Cukaricki
15/08/2021Cukaricki0:0Radnicki Nis
13/03/2021Cukaricki0:0Radnicki Nis

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Radnicki Nis thắng 0, Cukaricki thắng 2, Hòa 5.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Radnicki Nis

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
30/09/2023FK Crvena zvezda1:0Radnicki Nis
26/09/2023Radnicki Nis0:0Zeleznicar Pancevo
22/09/2023FK Radnik Surdulica0:0Radnicki Nis
18/09/2023Radnicki Nis1:0FK IMT Beograd
03/09/2023Javor1:0Radnicki Nis
25/08/2023Radnicki Nis4:1FK Radnicki
20/08/2023Vojvodina3:2Radnicki Nis

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Radnicki Nis thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Radnicki Nis

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
30/09/2023FK Spartak Subotica0:3Cukaricki
28/09/2023Cukaricki0:0Mladost Lucani
26/09/2023Napredak0:0Cukaricki
21/09/2023Ferencvaros3:1Cukaricki
16/09/2023Cukaricki2:1FK Crvena zvezda
05/09/2023Zeleznicar Pancevo2:2Cukaricki
01/09/2023Cukaricki0:3Olympiacos

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cukaricki thắng 2; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Radnicki Nis vs Cukaricki

Số liệu thống kê của Radnicki Nis
Phong độ gần đây: L D W L W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.172132%2%2%2%1515153746.7%53.3%33.33%33.33%
Số liệu thống kê của Cukaricki
Phong độ gần đây: W L W D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.332225%5%2%3%17231.3557570.6%82.4%35.29%52.94%