Friendlies
19/01 Wednesday
Rapid Wien
VS
Cracovia
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Cracovia và Rapid Wien, thống kê phong độ hiện tại của Cracovia, phong độ hiện tại của Rapid Wien, thành tích đối đầu Cracovia, thành tích đối đầu Rapid Wien.
Kết quả đối đầu giữa Cracovia và Rapid Wien
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Rapid Wien thắng 0, Cracovia thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rapid Wien
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/08/2024 | BW Linz | 3:0 | Rapid Wien |
23/08/2024 | Braga | 2:1 | Rapid Wien |
18/08/2024 | Rapid Wien | 2:0 | Wattens |
15/08/2024 | Rapid Wien | 2:0 | Trabzonspor |
11/08/2024 | SK Austria Klagenfurt | 1:1 | Rapid Wien |
09/08/2024 | Trabzonspor | 0:1 | Rapid Wien |
04/08/2024 | Rapid Wien | 1:0 | Sturm Graz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rapid Wien thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Rapid Wien
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/08/2024 | Cracovia | 3:2 | Gornik Zabrze |
17/08/2024 | Jagiellonia Bialystok | 2:4 | Cracovia |
10/08/2024 | Korona Kielce | 0:2 | Cracovia |
06/08/2024 | Cracovia | 1:3 | Widzew Lodz |
30/07/2024 | Rakow Czestochowa | 0:1 | Cracovia |
21/07/2024 | Cracovia | 1:1 | Piast Gliwice |
13/07/2024 | Cracovia | 0:1 | Sigma Olomouc |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cracovia thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rapid Wien vs Cracovia
Số liệu thống
kê của Rapid Wien
Phong độ gần đây:
L
L
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 2% | 5% | 3% | 2% | 18 | 34 | 1.89 | 11 | 4 | 3 | 50% | 88.9% | 38.89% | 50% |
Số liệu thống
kê của Cracovia
Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 2% | 4% | 16 | 23 | 1.44 | 9 | 3 | 4 | 37.5% | 56.3% | 50% | 37.5% |