Bolivia LFPB
12/03 Sunday
Real Santa Cruz

VS

The Strongest
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa The Strongest và Real Santa Cruz, thống kê phong độ hiện tại của The Strongest, phong độ hiện tại của Real Santa Cruz, thành tích đối đầu The Strongest, thành tích đối đầu Real Santa Cruz.
Kết quả đối đầu giữa The Strongest và Real Santa Cruz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/10/2022 | The Strongest | 5:2 | Real Santa Cruz |
11/08/2022 | Real Santa Cruz | 0:3 | The Strongest |
01/05/2022 | The Strongest | 1:1 | Real Santa Cruz |
27/02/2022 | Real Santa Cruz | 1:2 | The Strongest |
13/12/2021 | Real Santa Cruz | 1:0 | The Strongest |
15/08/2021 | The Strongest | 1:2 | Real Santa Cruz |
03/12/2020 | The Strongest | 4:2 | Real Santa Cruz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Santa Cruz thắng 2, The Strongest thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Real Santa Cruz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Real Santa Cruz | 1:1 | The Strongest |
05/03/2023 | Royal Pari | 1:1 | Real Santa Cruz |
26/02/2023 | Real Santa Cruz | 0:0 | Guabira |
13/02/2023 | Real Tomayapo | 1:0 | Real Santa Cruz |
07/02/2023 | Real Santa Cruz | 2:1 | Municipal de Vinto |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Real Santa Cruz thắng 1; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 20%
Phong độ gần đây của Real Santa Cruz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Real Santa Cruz | 1:1 | The Strongest |
06/03/2023 | The Strongest | 3:1 | Real Tomayapo |
27/02/2023 | Municipal de Vinto | 0:1 | The Strongest |
18/02/2023 | The Strongest | 3:2 | Bolivar |
13/02/2023 | Indediente Petrolero | 1:4 | The Strongest |
05/02/2023 | The Strongest | 2:1 | Universitario de Vinto |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; The Strongest thắng 5; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 83%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Real Santa Cruz vs The Strongest

Phong độ gần đây:
D
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0.8 | 1 | 3 | 1 | 20% | 60% | 20% | 60% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 5 | 1 | 0 | 66.7% | 83.3% | 16.67% | 83.33% |