Turkey 1. Lig
20/05 Friday
Tuzlaspor
VS
Samsunspor
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Samsunspor và Tuzlaspor, thống kê phong độ hiện tại của Samsunspor, phong độ hiện tại của Tuzlaspor, thành tích đối đầu Samsunspor, thành tích đối đầu Tuzlaspor.
Kết quả đối đầu giữa Samsunspor và Tuzlaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/12/2021 | Samsunspor | 2:2 | Tuzlaspor |
03/04/2021 | Tuzlaspor | 0:2 | Samsunspor |
29/11/2020 | Samsunspor | 2:0 | Tuzlaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Tuzlaspor thắng 0, Samsunspor thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tuzlaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2022 | Tuzlaspor | 2:4 | Samsunspor |
14/05/2022 | Manisa Buyukşehir Belediyespor | 4:1 | Tuzlaspor |
08/05/2022 | Tuzlaspor | 3:2 | Eyupspor |
01/05/2022 | Menemen Belediyespor | 1:1 | Tuzlaspor |
25/04/2022 | Tuzlaspor | 4:1 | Adanaspor |
20/04/2022 | Erzurum BB | 1:1 | Tuzlaspor |
15/04/2022 | Tuzlaspor | 4:0 | Genclerbirligi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tuzlaspor thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Tuzlaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/07/2022 | Gaziantep BB | 1:0 | Samsunspor |
20/05/2022 | Tuzlaspor | 2:4 | Samsunspor |
14/05/2022 | Samsunspor | 0:0 | Istanbulspor |
08/05/2022 | Boluspor | 2:1 | Samsunspor |
01/05/2022 | Ankaragucu | 0:0 | Samsunspor |
26/04/2022 | Samsunspor | 2:1 | Altinordu |
21/04/2022 | Adanaspor | 1:0 | Samsunspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Samsunspor thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tuzlaspor vs Samsunspor
Phong độ gần đây:
L
L
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4% | 6% | 0% | 6% | 40 | 57 | 1.43 | 15 | 10 | 15 | 42.5% | 67.5% | 25% | 50% |
Phong độ gần đây:
L
W
D
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 42 | 62 | 1.48 | 16 | 13 | 13 | 47.6% | 73.8% | 30.95% | 52.38% |