Costa Rica Liga de Ascenso
10/04 Monday
Santa Ana

VS

Escorpiones
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Escorpiones và Santa Ana, thống kê phong độ hiện tại của Escorpiones, phong độ hiện tại của Santa Ana, thành tích đối đầu Escorpiones, thành tích đối đầu Santa Ana.
Kết quả đối đầu giữa Escorpiones và Santa Ana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/02/2023 | Escorpiones | 2:2 | Santa Ana |
31/10/2022 | Escorpiones | 3:2 | Santa Ana |
08/09/2022 | Santa Ana | 3:4 | Escorpiones |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Santa Ana thắng 0, Escorpiones thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Santa Ana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | AD Aserri | 1:2 | Santa Ana |
09/03/2023 | Santa Ana | 6:2 | Futbol Consultants Moravia |
05/03/2023 | Santa Ana | 1:2 | Cariari |
25/02/2023 | Santa Ana | 3:2 | Juventud Escazucena |
23/02/2023 | Escorpiones | 2:2 | Santa Ana |
13/02/2023 | Universidad de Costa Rica | 1:1 | Santa Ana |
09/02/2023 | Santa Ana | 3:1 | Turrialba |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Santa Ana thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Santa Ana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Universidad de Costa Rica | 3:1 | Escorpiones |
09/03/2023 | Escorpiones | 2:1 | Turrialba |
05/03/2023 | CS Uruguay | 2:1 | Escorpiones |
28/02/2023 | AD Aserri | 0:0 | Escorpiones |
23/02/2023 | Escorpiones | 2:2 | Santa Ana |
20/02/2023 | Cariari | 2:6 | Escorpiones |
13/02/2023 | Escorpiones | 3:4 | Juventud Escazucena |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Escorpiones thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Santa Ana vs Escorpiones

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 2 | 1 | 5% | 6% | 0% | 6% | 28 | 49 | 1.75 | 14 | 4 | 10 | 57.1% | 75% | 25% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 2 | 2 | 2 | 5% | 5% | 1% | 5% | 30 | 59 | 1.97 | 14 | 8 | 8 | 66.7% | 86.7% | 16.67% | 80% |