Switzerland Erste Liga Promotion
31/08 Thursday
SC Bruehl

VS

St. Gallen II
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa St. Gallen II và SC Bruehl, thống kê phong độ hiện tại của St. Gallen II, phong độ hiện tại của SC Bruehl, thành tích đối đầu St. Gallen II, thành tích đối đầu SC Bruehl.
Kết quả đối đầu giữa St. Gallen II và SC Bruehl
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/04/2023 | SC Bruehl | 1:1 | St. Gallen II |
02/10/2022 | St. Gallen II | 3:2 | SC Bruehl |
15/11/2015 | St. Gallen II | 0:4 | SC Bruehl |
06/08/2015 | SC Bruehl | 3:1 | St. Gallen II |
19/04/2014 | SC Bruehl | 1:1 | St. Gallen II |
22/09/2013 | St. Gallen II | 0:2 | SC Bruehl |
25/04/2013 | St. Gallen II | 3:1 | SC Bruehl |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SC Bruehl thắng 3, St. Gallen II thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SC Bruehl
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Etoile Carouge | 3:1 | SC Bruehl |
17/09/2023 | SC Bruehl | 0:4 | Lausanne |
09/09/2023 | Bavois | 5:1 | SC Bruehl |
03/09/2023 | SC Bruehl | 0:1 | Bulle |
31/08/2023 | SC Bruehl | 2:2 | St. Gallen II |
26/08/2023 | Paradiso | 1:0 | SC Bruehl |
20/08/2023 | AC Taverne | 0:3 | SC Bruehl |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SC Bruehl thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của SC Bruehl
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | St. Gallen II | 0:1 | Luzern II |
16/09/2023 | Breitenrain | 1:2 | St. Gallen II |
09/09/2023 | St. Gallen II | 1:2 | Basel II |
03/09/2023 | Biel/Bienne | 1:1 | St. Gallen II |
31/08/2023 | SC Bruehl | 2:2 | St. Gallen II |
26/08/2023 | St. Gallen II | 1:1 | Lugano II |
12/08/2023 | St. Gallen II | 4:2 | Servette U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St. Gallen II thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SC Bruehl vs St. Gallen II

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 1 | 5 | 4% | 4% | 0% | 3% | 11 | 10 | 0.91 | 2 | 1 | 8 | 72.7% | 81.8% | 9.09% | 36.36% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 3 | 2 | 3% | 5% | 0% | 5% | 11 | 16 | 1.45 | 2 | 3 | 6 | 72.7% | 90.9% | 0% | 90.91% |