Europa Conference League
12/08 Friday
Djurgaarden

VS

Sepsi OSK
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Sepsi OSK và Djurgaarden, thống kê phong độ hiện tại của Sepsi OSK, phong độ hiện tại của Djurgaarden, thành tích đối đầu Sepsi OSK, thành tích đối đầu Djurgaarden.
Kết quả đối đầu giữa Sepsi OSK và Djurgaarden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/08/2022 | Sepsi OSK | 1:3 | Djurgaarden |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Djurgaarden thắng 1, Sepsi OSK thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Djurgaarden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | IFK Norrkoeping | 0:2 | Djurgaarden |
27/08/2023 | Djurgaarden | 4:1 | Degerfors |
23/08/2023 | Sandvikens IF | 1:5 | Djurgaarden |
20/08/2023 | Malmoe FF | 0:0 | Djurgaarden |
13/08/2023 | IFK Gothenburg | 2:1 | Djurgaarden |
04/08/2023 | Luzern | 1:1 | Djurgaarden |
30/07/2023 | Mjaellby | 0:1 | Djurgaarden |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Djurgaarden thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Djurgaarden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/09/2023 | Sepsi OSK | 1:0 | UTA Batrana Doamna |
31/08/2023 | Bodoe/Glimt | 3:2 | Sepsi OSK |
25/08/2023 | Sepsi OSK | 2:2 | Bodoe/Glimt |
21/08/2023 | Sepsi OSK | 1:1 | Hermannstadt |
17/08/2023 | Aktobe | 0:1 | Sepsi OSK |
11/08/2023 | Sepsi OSK | 1:1 | Aktobe |
07/08/2023 | Sepsi OSK | 1:1 | Otelul Galati |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sepsi OSK thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Djurgaarden vs Sepsi OSK

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 2 | 1 | 3% | 5% | 2% | 4% | 31 | 52 | 1.68 | 17 | 6 | 8 | 48.4% | 74.2% | 38.71% | 54.84% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 3 | 1 | 2% | 4% | 2% | 4% | 15 | 21 | 1.4 | 7 | 5 | 3 | 33.3% | 60% | 53.33% | 40% |