China League
09/07 Saturday
Shenyang Urban FC

VS

Beijing BG
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Beijing BG và Shenyang Urban FC, thống kê phong độ hiện tại của Beijing BG, phong độ hiện tại của Shenyang Urban FC, thành tích đối đầu Beijing BG, thành tích đối đầu Shenyang Urban FC.
Kết quả đối đầu giữa Beijing BG và Shenyang Urban FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/06/2022 | Beijing BG | 1:2 | Shenyang Urban FC |
21/12/2021 | Beijing BG | 2:1 | Shenyang Urban FC |
07/12/2021 | Shenyang Urban FC | 0:2 | Beijing BG |
04/11/2020 | Beijing BG | 1:0 | Shenyang Urban FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Shenyang Urban FC thắng 1, Beijing BG thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Shenyang Urban FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Shenyang Urban FC | 3:0 | Nanjing City FC |
28/10/2023 | Jiangxi Liansheng | 3:1 | Shenyang Urban FC |
21/10/2023 | Sichuan Jiuniu | 1:0 | Shenyang Urban FC |
18/10/2023 | Shenyang Urban FC | 2:0 | Yanbian Longding |
15/10/2023 | Wuxi Wugou FC | 1:1 | Shenyang Urban FC |
09/10/2023 | Shenyang Urban FC | 1:1 | Shanghai Jiading |
17/09/2023 | Shenyang Urban FC | 0:2 | Qingdao Youth Island FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shenyang Urban FC thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Shenyang Urban FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/12/2022 | Beijing BG | 0:1 | Jiangxi Liansheng |
04/12/2022 | Suzhou Dongwu | 0:0 | Beijing BG |
30/11/2022 | Beijing BG | 0:2 | Zhenjiang Huasa |
26/11/2022 | Zibo Sunday | 2:1 | Beijing BG |
22/11/2022 | Beijing BG | 0:2 | Sichuan Jiuniu |
12/11/2022 | Jiangxi Liansheng | 0:1 | Beijing BG |
08/11/2022 | Beijing BG | 2:2 | Suzhou Dongwu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Beijing BG thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Shenyang Urban FC vs Beijing BG

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 2% | 3% | 31 | 30 | 0.97 | 8 | 11 | 12 | 35.5% | 83.9% | 25.81% | 41.94% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 1 | 4 | 1% | 3% | 2% | 1% | 35 | 26 | 0.74 | 6 | 6 | 23 | 48.6% | 74.3% | 14.29% | 37.14% |