Portugal Liga ZON Sagres
08/10 Sunday
Casa Pia

VS

Sintra Football
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sintra Football và Casa Pia, thống kê phong độ hiện tại của Sintra Football, phong độ hiện tại của Casa Pia, thành tích đối đầu Sintra Football, thành tích đối đầu Casa Pia.
Kết quả đối đầu giữa Sintra Football và Casa Pia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/07/2023 | Sintra Football | 1:1 | Casa Pia |
23/04/2022 | Casa Pia | 3:0 | Sintra Football |
14/12/2021 | Sintra Football | 1:0 | Casa Pia |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Casa Pia thắng 1, Sintra Football thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Casa Pia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Casa Pia | 1:1 | Rio Ave |
27/08/2023 | Boavista | 1:1 | Casa Pia |
19/08/2023 | Casa Pia | 1:2 | Sporting CP |
13/08/2023 | Farense | 0:3 | Casa Pia |
31/07/2023 | Torreense | 0:2 | Casa Pia |
24/07/2023 | Vilaverdense FC | 0:2 | Casa Pia |
19/07/2023 | Casa Pia | 1:0 | Moreirense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Casa Pia thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Casa Pia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Portimonense | 1:1 | Sintra Football |
26/08/2023 | Sintra Football | 2:1 | Estoril |
20/08/2023 | Benfica | 2:0 | Sintra Football |
14/08/2023 | Sintra Football | 0:1 | Vitoria de Guimaraes |
05/08/2023 | CF Os Belenenses | 4:1 | Sintra Football |
30/07/2023 | Roma | 4:0 | Sintra Football |
26/07/2023 | FC Porto | 0:0 | Sintra Football |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sintra Football thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Casa Pia vs Sintra Football

Phong độ gần đây:
D
D
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 2% | 6% | 3% | 3% | 9 | 14 | 1.56 | 5 | 3 | 1 | 22.2% | 88.9% | 55.56% | 44.44% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 3% | 5% | 0% | 3% | 10 | 6 | 0.6 | 1 | 4 | 5 | 40% | 70% | 20% | 50% |