Greece Football League
19/04 Wednesday
Thesprotos FC
VS
AE Larissa
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa AE Larissa và Thesprotos FC, thống kê phong độ hiện tại của AE Larissa, phong độ hiện tại của Thesprotos FC, thành tích đối đầu AE Larissa, thành tích đối đầu Thesprotos FC.
Kết quả đối đầu giữa AE Larissa và Thesprotos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/12/2022 | AE Larissa | 2:0 | Thesprotos FC |
03/04/2022 | AE Larissa | 1:0 | Thesprotos FC |
19/01/2022 | Thesprotos FC | 0:0 | AE Larissa |
14/05/2014 | AE Larissa | 1:1 | Thesprotos FC |
19/01/2014 | Thesprotos FC | 0:1 | AE Larissa |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Thesprotos FC thắng 0, AE Larissa thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Thesprotos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/06/2023 | Iraklis | 5:1 | Thesprotos FC |
10/06/2023 | Thesprotos FC | 0:5 | Almopos Aridaia |
28/05/2023 | Apollon Larissa | 0:3 | Thesprotos FC |
19/05/2023 | Thesprotos FC | 0:1 | Niki Volou |
13/05/2023 | PAOK Thessaloniki FC B | 2:1 | Thesprotos FC |
08/05/2023 | Thesprotos FC | 0:0 | AE Iraklis Larissa |
04/05/2023 | Diagoras Rodos | 2:3 | Thesprotos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Thesprotos FC thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Thesprotos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/05/2024 | AE Larissa | 1:1 | Makedonikos Neapolis |
11/05/2024 | Levadiakos | 1:2 | AE Larissa |
27/04/2024 | AE Larissa | 3:0 | AEK Athens B |
20/04/2024 | AE Larissa | 2:3 | Niki Volou |
07/04/2024 | Makedonikos Neapolis | 3:2 | AE Larissa |
03/04/2024 | AE Larissa | 2:2 | Levadiakos |
30/03/2024 | AEK Athens B | 3:3 | AE Larissa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AE Larissa thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Thesprotos FC vs AE Larissa
Số liệu thống
kê của Thesprotos FC
Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 27 | 0.93 | 4 | 8 | 17 | 41.4% | 75.9% | 17.24% | 44.83% |
Số liệu thống
kê của AE Larissa
Phong độ gần đây:
D
W
W
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |