Italy Serie A
28/08 Monday
Salernitana

VS

Udinese
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Udinese và Salernitana, thống kê phong độ hiện tại của Udinese, phong độ hiện tại của Salernitana, thành tích đối đầu Udinese, thành tích đối đầu Salernitana.
Kết quả đối đầu giữa Udinese và Salernitana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/05/2023 | Salernitana | 3:2 | Udinese |
20/08/2022 | Udinese | 0:0 | Salernitana |
23/05/2022 | Salernitana | 0:4 | Udinese |
20/04/2022 | Udinese | 0:1 | Salernitana |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Salernitana thắng 2, Udinese thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Salernitana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Salernitana | 2:1 | Lazio |
11/11/2023 | Sassuolo | 2:2 | Salernitana |
04/11/2023 | Salernitana | 0:2 | Napoli |
28/10/2023 | Genoa | 1:0 | Salernitana |
22/10/2023 | Salernitana | 2:2 | Cagliari |
08/10/2023 | Monza | 3:0 | Salernitana |
01/10/2023 | Salernitana | 0:4 | Inter |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Salernitana thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Salernitana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/11/2023 | Roma | 3:1 | Udinese |
12/11/2023 | Udinese | 1:1 | Atalanta |
05/11/2023 | AC Milan | 0:1 | Udinese |
29/10/2023 | Monza | 1:1 | Udinese |
23/10/2023 | Udinese | 1:1 | Lecce |
06/10/2023 | Empoli | 0:0 | Udinese |
01/10/2023 | Udinese | 2:2 | Genoa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Udinese thắng 1; Hòa 5; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Salernitana vs Udinese

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 0% | 3% | 17 | 15 | 0.88 | 4 | 6 | 7 | 47.1% | 76.5% | 11.76% | 47.06% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 4 | 1 | 1% | 4% | 2% | 4% | 20 | 26 | 1.3 | 7 | 8 | 5 | 45% | 75% | 25% | 60% |