England FA Cup
06/09 Wednesday
West Auckland Town

VS

Bishop Auckland
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Bishop Auckland và West Auckland Town, thống kê phong độ hiện tại của Bishop Auckland, phong độ hiện tại của West Auckland Town, thành tích đối đầu Bishop Auckland, thành tích đối đầu West Auckland Town.
Kết quả đối đầu giữa Bishop Auckland và West Auckland Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Bishop Auckland | 0:0 | West Auckland Town |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; West Auckland Town thắng 0, Bishop Auckland thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của West Auckland Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2023 | West Auckland Town | 1:2 | Bishop Auckland |
02/09/2023 | Bishop Auckland | 0:0 | West Auckland Town |
19/08/2023 | West Auckland Town | 4:0 | Shildon AFC |
05/08/2023 | West Auckland Town | 2:0 | Northallerton Town |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; West Auckland Town thắng 2; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Phong độ gần đây của West Auckland Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | South Shields | 2:0 | Bishop Auckland |
06/09/2023 | West Auckland Town | 1:2 | Bishop Auckland |
02/09/2023 | Bishop Auckland | 0:0 | West Auckland Town |
19/08/2023 | Bishop Auckland | 7:0 | Seaham Red Star |
05/08/2023 | Bishop Auckland | 3:0 | Bridlington Town |
03/09/2022 | Whitby | 5:0 | Bishop Auckland |
02/07/2022 | Bishop Auckland | 0:5 | Middlesbrough |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bishop Auckland thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của West Auckland Town vs Bishop Auckland

Phong độ gần đây:
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 7 | 1.75 | 2 | 1 | 1 | 50% | 75% | 75% | 25% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 12 | 2.4 | 3 | 1 | 1 | 60% | 80% | 60% | 20% |