Turkey 1. Lig
21/05 Saturday
Kocaelispor

VS

Adanaspor
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Adanaspor và Kocaelispor, thống kê phong độ hiện tại của Adanaspor, phong độ hiện tại của Kocaelispor, thành tích đối đầu Adanaspor, thành tích đối đầu Kocaelispor.
Kết quả đối đầu giữa Adanaspor và Kocaelispor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | Kocaelispor | 4:1 | Adanaspor |
24/12/2021 | Adanaspor | 2:0 | Kocaelispor |
01/12/2021 | Adanaspor | 1:2 | Kocaelispor |
07/02/2010 | Adanaspor | 1:0 | Kocaelispor |
15/09/2009 | Kocaelispor | 0:0 | Adanaspor |
27/03/2005 | Kocaelispor | 3:1 | Adanaspor |
24/10/2004 | Adanaspor | 0:1 | Kocaelispor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kocaelispor thắng 4, Adanaspor thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kocaelispor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | Kocaelispor | 4:1 | Adanaspor |
14/05/2022 | Eyupspor | 2:1 | Kocaelispor |
08/05/2022 | Kocaelispor | 2:2 | Altinordu |
01/05/2022 | Erzurum BB | 1:0 | Kocaelispor |
24/04/2022 | Kocaelispor | 2:1 | Manisa Buyukşehir Belediyespor |
20/04/2022 | Menemen Belediyespor | 1:1 | Kocaelispor |
16/04/2022 | Kocaelispor | 2:1 | Bandirmaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kocaelispor thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Kocaelispor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2022 | Konyaspor | 4:1 | Adanaspor |
05/08/2022 | Adanaspor | 2:2 | Hatayspor |
21/05/2022 | Kocaelispor | 4:1 | Adanaspor |
08/05/2022 | Istanbulspor | 1:1 | Adanaspor |
01/05/2022 | Adanaspor | 1:2 | Boluspor |
25/04/2022 | Tuzlaspor | 4:1 | Adanaspor |
21/04/2022 | Adanaspor | 1:0 | Samsunspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Adanaspor thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kocaelispor vs Adanaspor

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 0% | 5% | 42 | 52 | 1.24 | 15 | 8 | 19 | 54.8% | 76.2% | 21.43% | 61.9% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 0 | 2 | 4 | 5% | 6% | 0% | 6% | 41 | 46 | 1.12 | 13 | 11 | 17 | 39% | 68.3% | 34.15% | 46.34% |