Turkey 1. Lig
02/09 Saturday
Adanaspor

VS

Kocaelispor
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Kocaelispor và Adanaspor, thống kê phong độ hiện tại của Kocaelispor, phong độ hiện tại của Adanaspor, thành tích đối đầu Kocaelispor, thành tích đối đầu Adanaspor.
Kết quả đối đầu giữa Kocaelispor và Adanaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | Kocaelispor | 4:1 | Adanaspor |
24/12/2021 | Adanaspor | 2:0 | Kocaelispor |
01/12/2021 | Adanaspor | 1:2 | Kocaelispor |
07/02/2010 | Adanaspor | 1:0 | Kocaelispor |
15/09/2009 | Kocaelispor | 0:0 | Adanaspor |
27/03/2005 | Kocaelispor | 3:1 | Adanaspor |
24/10/2004 | Adanaspor | 0:1 | Kocaelispor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Adanaspor thắng 2, Kocaelispor thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Adanaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Adanaspor | 0:2 | Kocaelispor |
27/08/2023 | Keçiörengücü | 1:0 | Adanaspor |
20/08/2023 | Adanaspor | 1:2 | Şanlıurfaspor |
12/08/2023 | Boluspor | 0:2 | Adanaspor |
21/05/2023 | Adanaspor | 0:3 | Samsunspor |
16/05/2023 | Denizlispor | 3:0 | Adanaspor |
07/05/2023 | Adanaspor | 0:3 | Keçiörengücü |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Adanaspor thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Adanaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Kocaelispor | 2:1 | Boluspor |
02/09/2023 | Adanaspor | 0:2 | Kocaelispor |
28/08/2023 | Kocaelispor | 3:2 | Altay |
22/08/2023 | Eyüpspor | 2:0 | Kocaelispor |
13/08/2023 | Kocaelispor | 0:2 | Manisa BBSK |
21/05/2022 | Kocaelispor | 4:1 | Adanaspor |
14/05/2022 | Eyupspor | 2:1 | Kocaelispor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kocaelispor thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Adanaspor vs Kocaelispor

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0.75 | 1 | 0 | 3 | 25% | 75% | 25% | 25% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 3 | 0 | 2 | 40% | 100% | 20% | 40% |