Algeria Ligue 1
17/04 Sunday
RC Relizane

VS

JS Kabylie
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa JS Kabylie và RC Relizane, thống kê phong độ hiện tại của JS Kabylie, phong độ hiện tại của RC Relizane, thành tích đối đầu JS Kabylie, thành tích đối đầu RC Relizane.
Kết quả đối đầu giữa JS Kabylie và RC Relizane
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/12/2021 | JS Kabylie | 3:0 | RC Relizane |
24/07/2021 | RC Relizane | 1:0 | JS Kabylie |
30/03/2021 | JS Kabylie | 1:0 | RC Relizane |
21/05/2017 | JS Kabylie | 1:0 | RC Relizane |
19/11/2016 | RC Relizane | 3:1 | JS Kabylie |
13/02/2016 | RC Relizane | 1:0 | JS Kabylie |
20/09/2015 | JS Kabylie | 1:0 | RC Relizane |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RC Relizane thắng 3, JS Kabylie thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của RC Relizane
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/06/2022 | NC Magra | 4:1 | RC Relizane |
03/06/2022 | RC Relizane | 3:3 | RC Arbaa |
27/05/2022 | RC Relizane | 0:8 | CR Belouizdad |
21/05/2022 | NA Hussein Dey | 3:5 | RC Relizane |
14/05/2022 | RC Relizane | 0:2 | MC Oran |
11/05/2022 | ES Setif | 7:0 | RC Relizane |
29/04/2022 | RC Relizane | 4:5 | ASO Chlef |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RC Relizane thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của RC Relizane
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | USM Khenchela | 0:0 | JS Kabylie |
12/03/2023 | JS Kabylie | 2:1 | AS Vita Club |
07/03/2023 | CS Constantine | 0:0 | JS Kabylie |
03/03/2023 | JS Kabylie | 0:0 | ASO Chlef |
25/02/2023 | AS Vita Club | 1:0 | JS Kabylie |
24/02/2023 | JS Kabylie | 0:0 | USM Alger |
18/02/2023 | JS Kabylie | 1:0 | Wydad Casablanca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; JS Kabylie thắng 2; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của RC Relizane vs JS Kabylie

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 0% | 3% | 34 | 31 | 0.91 | 4 | 8 | 22 | 58.8% | 82.4% | 8.82% | 52.94% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 2 | 3 | 1 | 1% | 1% | 4% | 1% | 21 | 18 | 0.86 | 5 | 6 | 10 | 38.1% | 47.6% | 38.1% | 38.1% |