Lịch sử đối đầu giữa RW Ahlen và RW Essen

Germany Regionalliga

14/05 Saturday
RW Essen
VS
RW Ahlen
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa RW Ahlen và RW Essen, thống kê phong độ hiện tại của RW Ahlen, phong độ hiện tại của RW Essen, thành tích đối đầu RW Ahlen, thành tích đối đầu RW Essen.

Kết quả đối đầu giữa RW Ahlen và RW Essen

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
24/03/2022 RW Ahlen 2:0 RW Essen
25/03/2021 RW Ahlen 2:1 RW Essen
24/09/2020 RW Essen 3:2 RW Ahlen
18/03/2017 RW Essen 2:2 RW Ahlen
10/09/2016 RW Ahlen 0:3 RW Essen
09/04/2016 RW Ahlen 1:2 RW Essen
24/10/2015 RW Essen 2:0 RW Ahlen

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RW Essen thắng 4, RW Ahlen thắng 2, Hòa 1.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của RW Essen

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
24/08/2024 RW Essen 0:0 Arminia Bielefeld
17/08/2024 RW Essen 1:4 RasenBallsport Leipzig
11/08/2024 Hannover II 1:3 RW Essen
03/08/2024 RW Essen 1:2 Alemannia Aachen
27/07/2024 RW Essen 1:2 Bayer Leverkusen
14/07/2024 RW Essen 0:0 Hoffenheim II
07/07/2024 SW Essen 1:4 RW Essen

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RW Essen thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của RW Essen

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
25/08/2024 TuS Ennepetal 2:2 RW Ahlen
18/08/2024 RW Ahlen 2:4 Sportfreunde Siegen
11/08/2024 Eintracht Rheine 1:2 RW Ahlen
06/07/2024 RW Ahlen 1:3 Bochum
30/06/2024 SC Wiedenbrueck 3:1 RW Ahlen
17/05/2024 Schalke II 4:0 RW Ahlen
11/05/2024 RW Ahlen 2:3 Borussia Moenchengladbach II

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RW Ahlen thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của RW Essen vs RW Ahlen

Số liệu thống kê của RW Essen
Phong độ gần đây: D L W L L D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 1 2 3 4% 4% 2% 4% 11 27 2.45 5 3 3 81.8% 81.8% 27.27% 72.73%
Số liệu thống kê của RW Ahlen
Phong độ gần đây: D L W L L L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 8 1.33 1 1 4 6% 6% 0% 5% 8 17 2.13 4 1 3 100% 100% 12.5% 87.5%