19/03 Sunday
VS
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/02/2022 | Greifswalder SV | 2:2 | CFC Hertha |
10/11/2019 | Greifswalder SV | 4:0 | CFC Hertha |
14/04/2019 | Greifswalder SV | 2:0 | CFC Hertha |
03/10/2018 | CFC Hertha | 0:3 | Greifswalder SV |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; thắng 1, thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | CFC Hertha | 4:0 | FSV Union Fuerstenwalde |
05/03/2023 | Hertha Zehlendorf | 1:1 | CFC Hertha |
26/02/2023 | CFC Hertha | 4:1 | MSV Pampow |
19/02/2023 | Rostocker FC | 5:0 | CFC Hertha |
12/02/2023 | CFC Hertha | 2:0 | . FC Frankfurt |
05/02/2023 | Neuruppin | 0:2 | CFC Hertha |
29/01/2023 | CFC Hertha | 0:1 | TuS Makkabi Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Babelsberg | 1:2 | Greifswalder SV |
04/03/2023 | FC Viktoria Berlin | 2:1 | Greifswalder SV |
25/02/2023 | Greifswalder SV | 2:1 | Hertha Berlin II |
22/02/2023 | Greifswalder SV | 3:2 | ZFC Meuselwitz |
18/02/2023 | Lokomotive Leipzig | 3:1 | Greifswalder SV |
12/02/2023 | Greifswalder SV | 0:1 | Carl Zeiss Jena |
05/02/2023 | Chemnitzer FC | 2:0 | Greifswalder SV |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
W
D
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 1 | 1 | 3% | 6% | 3% | 2% | 23 | 37 | 1.61 | 12 | 4 | 7 | 47.8% | 73.9% | 26.09% | 47.83% |
Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 0 | 3 | 5% | 5% | 0% | 5% | 24 | 33 | 1.38 | 8 | 6 | 10 | 54.2% | 83.3% | 20.83% | 54.17% |