19/09 Tuesday
VS
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/02/2022 | Greifswalder SV | 2:2 | CFC Hertha |
10/11/2019 | Greifswalder SV | 4:0 | CFC Hertha |
14/04/2019 | Greifswalder SV | 2:0 | CFC Hertha |
03/10/2018 | CFC Hertha | 0:3 | Greifswalder SV |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; thắng 1, thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Hertha Zehlendorf | 4:2 | CFC Hertha |
03/09/2023 | CFC Hertha | 0:1 | TuS Makkabi Berlin |
27/08/2023 | TSG Neustrelitz | 1:3 | CFC Hertha |
20/08/2023 | CFC Hertha | 3:4 | Staaken |
06/08/2023 | Eintracht Mahlsdorf | 4:0 | CFC Hertha |
30/07/2023 | CFC Hertha | 1:2 | Tennis Borussia |
08/07/2023 | FC Viktoria Berlin | 3:0 | CFC Hertha |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | FSV Luckenwalde | 1:5 | Greifswalder SV |
03/09/2023 | Greifswalder SV | 0:0 | BFC Dynamo |
26/08/2023 | Lokomotive Leipzig | 0:1 | Greifswalder SV |
20/08/2023 | Greifswalder SV | 1:0 | Babelsberg |
17/08/2023 | Chemnitzer FC | 1:2 | Greifswalder SV |
05/08/2023 | Carl Zeiss Jena | 1:1 | Greifswalder SV |
29/07/2023 | Greifswalder SV | 3:1 | FC Eilenburg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 0 | 5 | 5% | 5% | 0% | 4% | 7 | 9 | 1.29 | 1 | 0 | 6 | 85.7% | 85.7% | 0% | 57.14% |
Phong độ gần đây:
W
D
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 2 | 0 | 2% | 3% | 3% | 3% | 10 | 29 | 2.9 | 8 | 2 | 0 | 60% | 70% | 50% | 50% |