Lịch sử đối đầu giữa Naft Al Junoob và Al Sinaah

Iraq Super League

16/07 Sunday
Naft Al Junoob
VS
Al Sinaah
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al Sinaah và Naft Al Junoob, thống kê phong độ hiện tại của Al Sinaah, phong độ hiện tại của Naft Al Junoob, thành tích đối đầu Al Sinaah, thành tích đối đầu Naft Al Junoob.

Kết quả đối đầu giữa Al Sinaah và Naft Al Junoob

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
24/02/2023 Al Sinaah 1:0 Naft Al Junoob
03/06/2022 Al Sinaah 1:1 Naft Al Junoob
27/12/2021 Naft Al Junoob 0:0 Al Sinaah
26/04/2013 Al Sinaah 1:1 Naft Al Junoob
02/11/2012 Naft Al Junoob 2:2 Al Sinaah

Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Naft Al Junoob thắng 0, Al Sinaah thắng 1, Hòa 4.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Naft Al Junoob

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
10/03/2025 Naft Al Junoob 0:2 Al Talaba
03/03/2025 Naft Al Junoob 0:0 Karbalaa
18/02/2025 Naft Al Junoob 0:0 Al Naft
13/02/2025 Al Karkh 1:0 Naft Al Junoob
09/02/2025 Naft Al Junoob 3:1 Al Hedood
03/02/2025 Al Shorta 0:0 Naft Al Junoob
29/01/2025 Naft Al Junoob 1:0 Diala

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naft Al Junoob thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Naft Al Junoob

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
21/07/2023 Al Sinaah 1:1 Al Karkh
16/07/2023 Naft Al Junoob 1:0 Al Sinaah
10/07/2023 Al Sinaah 0:2 Al Quwa Al Jawiya
05/07/2023 Al Talaba 2:1 Al Sinaah
30/06/2023 Al Sinaah 1:2 Erbil
23/06/2023 Naft Al Wasat 1:1 Al Sinaah
04/06/2023 Al Sinaah 3:0 Al Naft

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Sinaah thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Naft Al Junoob vs Al Sinaah

Số liệu thống kê của Naft Al Junoob
Phong độ gần đây: L D D L W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 4 0.67 2 2 2 1% 2% 3% 1% 22 16 0.73 6 4 12 36.4% 54.5% 36.36% 31.82%
Số liệu thống kê của Al Sinaah
Phong độ gần đây: D L L L L D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 4 0.67 0 2 4 2% 5% 0% 4% 38 26 0.68 7 7 24 39.5% 63.2% 23.68% 31.58%