Lebanon 1. Division
17/05 Tuesday
Al-Hikma
VS
Al-Safa
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al-Safa và Al-Hikma, thống kê phong độ hiện tại của Al-Safa, phong độ hiện tại của Al-Hikma, thành tích đối đầu Al-Safa, thành tích đối đầu Al-Hikma.
Kết quả đối đầu giữa Al-Safa và Al-Hikma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2022 | AlSafa | 0:0 | AlHikma |
28/12/2021 | AlHikma | 2:0 | AlSafa |
21/02/2016 | AlSafa | 3:0 | AlHikma |
23/10/2015 | AlHikma | 0:4 | AlSafa |
14/03/2010 | AlHikma | 0:4 | AlSafa |
29/11/2009 | AlSafa | 4:4 | AlHikma |
03/04/2009 | AlHikma | 0:1 | AlSafa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Hikma thắng 3, Al-Safa thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Hikma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/05/2022 | AlHikma | 1:0 | AlSafa |
30/04/2022 | AlHikma | 0:2 | AlNejmeh |
24/04/2022 | AlHikma | 1:1 | Tripoli SC |
19/04/2022 | Sporting Beirut | 1:2 | AlHikma |
14/04/2022 | Al Akhaa Al Ahli | 0:2 | AlHikma |
10/04/2022 | AlHikma | 2:1 | Sporting Beirut |
01/04/2022 | Tripoli SC | 1:2 | AlHikma |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Hikma thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Al-Hikma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/05/2022 | AlHikma | 1:0 | AlSafa |
30/04/2022 | AlSafa | 3:1 | Sporting Beirut |
24/04/2022 | AlSafa | 4:0 | Al Akhaa Al Ahli |
19/04/2022 | Tripoli SC | 1:2 | AlSafa |
14/04/2022 | AlNejmeh | 3:2 | AlSafa |
09/04/2022 | Al Akhaa Al Ahli | 2:1 | AlSafa |
03/04/2022 | AlNejmeh | 1:2 | AlSafa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Safa thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Hikma vs Al-Safa
Phong độ gần đây:
W
L
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 1 | 1 | 2% | 5% | 2% | 3% | 21 | 17 | 0.81 | 8 | 3 | 10 | 42.9% | 76.2% | 28.57% | 28.57% |
Phong độ gần đây:
L
W
W
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 0 | 3 | 5% | 5% | 1% | 4% | 21 | 19 | 0.9 | 6 | 4 | 11 | 47.6% | 66.7% | 28.57% | 38.1% |