Lebanon 1. Division
28/12 Tuesday
Shabab El-Bourj
VS
Al Akhaa Al Ahli
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Al Akhaa Al Ahli và Shabab El-Bourj, thống kê phong độ hiện tại của Al Akhaa Al Ahli, phong độ hiện tại của Shabab El-Bourj, thành tích đối đầu Al Akhaa Al Ahli, thành tích đối đầu Shabab El-Bourj.
Kết quả đối đầu giữa Al Akhaa Al Ahli và Shabab El-Bourj
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/12/2020 | Shabab ElBourj | 2:0 | Al Akhaa Al Ahli |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Shabab El-Bourj thắng 0, Al Akhaa Al Ahli thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Shabab El-Bourj
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/04/2022 | Shabab ElBourj | 2:2 | Tadamon Sour |
23/04/2022 | Shabab ElBourj | 1:0 | Bourj FC |
18/04/2022 | Shabab Al Sahel | 1:2 | Shabab ElBourj |
14/04/2022 | AlAhed | 6:0 | Shabab ElBourj |
08/04/2022 | AlAnsar | 2:2 | Shabab ElBourj |
01/04/2022 | Tadamon Sour | 2:0 | Shabab ElBourj |
19/03/2022 | Shabab Al Sahel | 4:1 | Shabab ElBourj |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shabab El-Bourj thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Shabab El-Bourj
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/05/2022 | Al Akhaa Al Ahli | 4:0 | Sporting Beirut |
30/04/2022 | Al Akhaa Al Ahli | 2:0 | Tripoli SC |
24/04/2022 | AlSafa | 4:0 | Al Akhaa Al Ahli |
19/04/2022 | Al Akhaa Al Ahli | 0:0 | AlNejmeh |
14/04/2022 | Al Akhaa Al Ahli | 0:2 | AlHikma |
09/04/2022 | Al Akhaa Al Ahli | 2:1 | AlSafa |
02/04/2022 | Sporting Beirut | 0:1 | Al Akhaa Al Ahli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Akhaa Al Ahli thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Shabab El-Bourj vs Al Akhaa Al Ahli
Phong độ gần đây:
D
W
W
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 3% | 20 | 23 | 1.15 | 6 | 4 | 10 | 65% | 80% | 20% | 40% |
Phong độ gần đây:
W
W
L
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 3% | 5% | 3% | 1% | 21 | 18 | 0.86 | 7 | 4 | 10 | 42.9% | 61.9% | 38.1% | 33.33% |