Saudi Arabia 1. Division
23/02 Thursday
Al-Taawon

VS

Al Feiha
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al Feiha và Al-Taawon, thống kê phong độ hiện tại của Al Feiha, phong độ hiện tại của Al-Taawon, thành tích đối đầu Al Feiha, thành tích đối đầu Al-Taawon.
Kết quả đối đầu giữa Al Feiha và Al-Taawon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2022 | Al Feiha | 1:1 | AlTaawon |
29/05/2022 | Al Feiha | 0:1 | AlTaawon |
26/11/2021 | AlTaawon | 1:1 | Al Feiha |
10/09/2020 | AlTaawon | 1:0 | Al Feiha |
24/01/2020 | Al Feiha | 2:2 | AlTaawon |
06/04/2019 | Al Feiha | 2:1 | AlTaawon |
14/12/2018 | AlTaawon | 3:0 | Al Feiha |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Taawon thắng 1, Al Feiha thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Taawon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Damac FC | 1:2 | AlTaawon |
23/02/2023 | AlTaawon | 1:1 | Al Feiha |
17/02/2023 | Al Nassr FC | 2:1 | AlTaawon |
09/02/2023 | AlTaawon | 1:2 | Al Fateh FC |
02/02/2023 | Al Batin | 0:1 | AlTaawon |
21/01/2023 | AlTaawon | 1:1 | Al Shabab |
12/01/2023 | Al Taee | 1:3 | AlTaawon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Taawon thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Al-Taawon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Al Shabab | 3:2 | Al Feiha |
02/03/2023 | Al Feiha | 2:0 | Abha |
23/02/2023 | AlTaawon | 1:1 | Al Feiha |
10/02/2023 | Damac FC | 1:1 | Al Feiha |
04/02/2023 | Al Feiha | 2:0 | AlWehda |
19/01/2023 | Al Ittihad | 3:0 | Al Feiha |
14/01/2023 | AlRaed | 2:4 | Al Feiha |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Feiha thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Taawon vs Al Feiha

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 1% | 5% | 26 | 42 | 1.62 | 12 | 6 | 8 | 50% | 80.8% | 23.08% | 65.38% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 2% | 6% | 2% | 3% | 19 | 24 | 1.26 | 6 | 5 | 8 | 52.6% | 94.7% | 15.79% | 57.89% |