Turkey Super Lig
22/05 Sunday
Karagumruk
VS
Alanyaspor
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Alanyaspor và Karagumruk, thống kê phong độ hiện tại của Alanyaspor, phong độ hiện tại của Karagumruk, thành tích đối đầu Alanyaspor, thành tích đối đầu Karagumruk.
Kết quả đối đầu giữa Alanyaspor và Karagumruk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/12/2021 | Alanyaspor | 1:1 | Karagumruk |
27/02/2021 | Karagumruk | 2:0 | Alanyaspor |
25/10/2020 | Alanyaspor | 2:0 | Karagumruk |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Karagumruk thắng 1, Alanyaspor thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Karagumruk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/02/2023 | Fenerbahce | 4:2 | Karagumruk |
16/12/2022 | Antalyaspor | 2:3 | Karagumruk |
08/12/2022 | Karagumruk | 2:0 | Hatayspor |
02/12/2022 | Besiktas | 1:1 | Karagumruk |
31/07/2022 | Sakaryaspor | 3:3 | Karagumruk |
20/07/2022 | Gaziantep BB | 1:4 | Karagumruk |
22/05/2022 | Karagumruk | 0:1 | Alanyaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Karagumruk thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Karagumruk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2025 | Rizespor | 3:1 | Alanyaspor |
27/02/2025 | Ankaragucu | 1:1 | Alanyaspor |
23/02/2025 | Alanyaspor | 3:2 | Adana Demirspor |
16/02/2025 | Hatayspor | 1:0 | Alanyaspor |
09/02/2025 | Alanyaspor | 0:2 | Fenerbahce |
06/02/2025 | Alanyaspor | 4:1 | Fatih Karagümrük |
02/02/2025 | Goztepe | 0:1 | Alanyaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alanyaspor thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Karagumruk vs Alanyaspor
Phong độ gần đây:
L
W
W
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 100% |
Phong độ gần đây:
L
D
W
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 41 | 1.32 | 11 | 8 | 12 | 48.4% | 80.6% | 19.35% | 54.84% |