England National League North/South
01/01 Sunday
Slough Town
VS
Oxford City
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Oxford City và Slough Town, thống kê phong độ hiện tại của Oxford City, phong độ hiện tại của Slough Town, thành tích đối đầu Oxford City, thành tích đối đầu Slough Town.
Kết quả đối đầu giữa Oxford City và Slough Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/12/2022 | Oxford City | 1:3 | Slough Town |
02/01/2022 | Slough Town | 2:2 | Oxford City |
26/12/2021 | Oxford City | 3:2 | Slough Town |
01/02/2020 | Slough Town | 0:1 | Oxford City |
26/10/2019 | Oxford City | 2:1 | Slough Town |
20/04/2019 | Oxford City | 1:3 | Slough Town |
08/09/2018 | Slough Town | 2:0 | Oxford City |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Slough Town thắng 3, Oxford City thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Slough Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Bath City | 2:0 | Slough Town |
08/03/2025 | Slough Town | 1:1 | Farnborough |
01/03/2025 | Welling | 2:2 | Slough Town |
26/02/2025 | Slough Town | 1:2 | Chipham Town |
22/02/2025 | Truro City | 2:0 | Slough Town |
15/02/2025 | Slough Town | 4:0 | Worthing |
12/02/2025 | St.Albans | 1:0 | Slough Town |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Slough Town thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Slough Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Oxford City | 0:7 | Buxton |
26/02/2025 | Oxford City | 0:0 | Chester |
22/02/2025 | Oxford City | 0:0 | Scunthorpe |
19/02/2025 | King's Lynn Town | 2:1 | Oxford City |
15/02/2025 | Needham Market | 4:0 | Oxford City |
12/02/2025 | Peterborough Sports | 2:1 | Oxford City |
08/02/2025 | Oxford City | 1:2 | Leamington |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oxford City thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Slough Town vs Oxford City
Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 3% | 6% | 1% | 3% | 42 | 65 | 1.55 | 13 | 12 | 17 | 61.9% | 83.3% | 19.05% | 64.29% |
Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 2 | 4 | 4% | 4% | 2% | 2% | 40 | 54 | 1.35 | 10 | 10 | 20 | 67.5% | 87.5% | 20% | 57.5% |