Armenia Premier League
04/12 Sunday
Alashkert FC

VS

Ararat
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Ararat và Alashkert FC, thống kê phong độ hiện tại của Ararat, phong độ hiện tại của Alashkert FC, thành tích đối đầu Ararat, thành tích đối đầu Alashkert FC.
Kết quả đối đầu giữa Ararat và Alashkert FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/10/2022 | Ararat | 0:1 | Alashkert FC |
06/08/2022 | Alashkert FC | 2:0 | Ararat |
15/05/2022 | Alashkert FC | 2:1 | Ararat |
19/03/2022 | Ararat | 0:1 | Alashkert FC |
30/11/2021 | Alashkert FC | 1:0 | Ararat |
24/09/2021 | Alashkert FC | 1:0 | Ararat |
11/09/2021 | Ararat | 3:2 | Alashkert FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alashkert FC thắng 6, Ararat thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Alashkert FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/12/2022 | Alashkert FC | 0:1 | Ararat |
29/11/2022 | Artsakh | 3:2 | Alashkert FC |
25/11/2022 | Gandzasar | 0:0 | Alashkert FC |
22/11/2022 | Alashkert FC | 1:2 | Pyunik |
13/11/2022 | Van | 1:0 | Alashkert FC |
10/11/2022 | Alashkert FC | 0:0 | FC Banants |
03/11/2022 | Shirak | 0:2 | Alashkert FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alashkert FC thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Alashkert FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/12/2022 | Ararat | 0:0 | BKMA |
04/12/2022 | Alashkert FC | 0:1 | Ararat |
30/11/2022 | Pyunik | 2:0 | Ararat |
22/11/2022 | FC Banants | 2:1 | Ararat |
12/11/2022 | Ararat | 0:0 | Lernayin A. |
05/11/2022 | Ararat | 2:1 | Artsakh |
29/10/2022 | Van | 0:2 | Ararat |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ararat thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Alashkert FC vs Ararat

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 2 | 4 | 2% | 2% | 2% | 2% | 23 | 34 | 1.48 | 11 | 5 | 7 | 43.5% | 60.9% | 47.83% | 43.48% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 2 | 2 | 2% | 3% | 3% | 2% | 22 | 14 | 0.64 | 6 | 5 | 11 | 27.3% | 54.5% | 40.91% | 27.27% |