Turkey 1. Lig
11/01 Tuesday
Altinordu
VS
Keciorengucu
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Keciorengucu và Altinordu, thống kê phong độ hiện tại của Keciorengucu, phong độ hiện tại của Altinordu, thành tích đối đầu Keciorengucu, thành tích đối đầu Altinordu.
Kết quả đối đầu giữa Keciorengucu và Altinordu
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/08/2021 | Keciorengucu | 1:1 | Altinordu |
09/04/2021 | Keciorengucu | 5:3 | Altinordu |
06/12/2020 | Altinordu | 0:2 | Keciorengucu |
27/06/2020 | Altinordu | 1:2 | Keciorengucu |
30/11/2019 | Keciorengucu | 2:1 | Altinordu |
16/03/2013 | Altinordu | 4:1 | Keciorengucu |
04/11/2012 | Keciorengucu | 0:2 | Altinordu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Altinordu thắng 2, Keciorengucu thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Altinordu
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/07/2022 | Kasimpasa | 2:2 | Altinordu |
20/05/2022 | Boluspor | 2:1 | Altinordu |
14/05/2022 | Altinordu | 2:1 | Balikesirspor |
08/05/2022 | Kocaelispor | 2:2 | Altinordu |
26/04/2022 | Samsunspor | 2:1 | Altinordu |
20/04/2022 | Ankaragucu | 2:3 | Altinordu |
16/04/2022 | Altinordu | 1:0 | Manisa Buyukşehir Belediyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Altinordu thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Altinordu
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/07/2022 | Gaziantep BB | 2:1 | Keciorengucu |
21/05/2022 | Keciorengucu | 1:2 | Ankaragucu |
14/05/2022 | Erzurum BB | 2:2 | Keciorengucu |
08/05/2022 | Keciorengucu | 2:1 | Manisa Buyukşehir Belediyespor |
01/05/2022 | Bandirmaspor | 0:2 | Keciorengucu |
24/04/2022 | Keciorengucu | 1:0 | Menemen Belediyespor |
19/04/2022 | Umraniyespor | 2:1 | Keciorengucu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Keciorengucu thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Altinordu vs Keciorengucu
Phong độ gần đây:
D
L
W
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 6% | 6% | 0% | 6% | 41 | 53 | 1.29 | 15 | 4 | 22 | 61% | 73.2% | 14.63% | 58.54% |
Phong độ gần đây:
L
L
D
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 2% | 4% | 39 | 46 | 1.18 | 13 | 10 | 16 | 46.2% | 74.4% | 23.08% | 53.85% |