Lịch sử đối đầu giữa Aluminium Arak và Gol Gohar

Iran 1. Division

16/01 Monday
Aluminium Arak
VS
Gol Gohar
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Gol Gohar và Aluminium Arak, thống kê phong độ hiện tại của Gol Gohar, phong độ hiện tại của Aluminium Arak, thành tích đối đầu Gol Gohar, thành tích đối đầu Aluminium Arak.

Kết quả đối đầu giữa Gol Gohar và Aluminium Arak

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
09/05/2022Gol Gohar2:0Aluminium Arak
24/12/2021Aluminium Arak0:0Gol Gohar
15/07/2021Gol Gohar3:1Aluminium Arak
06/07/2021Gol Gohar2:1Aluminium Arak
15/01/2021Aluminium Arak0:0Gol Gohar
07/02/2019Gol Gohar1:1Aluminium Arak
23/09/2018Aluminium Arak2:1Gol Gohar

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aluminium Arak thắng 1, Gol Gohar thắng 3, Hòa 3.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Aluminium Arak

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Aluminium Arak0:0Paykan
06/03/2023Malavan1:1Aluminium Arak
28/02/2023Aluminium Arak1:1Sepahan
21/02/2023Aluminium Arak0:0Nassaji Mazandaran FC
13/02/2023Tractor Sazi Tabriz0:0Aluminium Arak
07/02/2023Aluminium Arak2:1Mes Rafsanjan
01/02/2023Persepolis0:0Aluminium Arak

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aluminium Arak thắng 1; Hòa 6; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Aluminium Arak

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
17/03/2023Gol Gohar1:0Foolad Khuzestan
12/03/2023Gol Gohar4:0Naft Masjed Soleyman FC
06/03/2023Esteghlal2:1Gol Gohar
27/02/2023Gol Gohar2:1Paykan
13/02/2023Malavan1:2Gol Gohar
08/02/2023Gol Gohar1:1Mes Kerman
01/02/2023Sepahan4:1Gol Gohar

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gol Gohar thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Aluminium Arak vs Gol Gohar

Số liệu thống kê của Aluminium Arak
Phong độ gần đây: D D D D D W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.671501%3%3%3%25190.76812516%36%56%24%
Số liệu thống kê của Gol Gohar
Phong độ gần đây: W W L W W D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6111.834114%5%2%4%25381.52137560%68%36%56%