Iran Azadegan League
31/10 Monday
Arman Gahar Sirjan

VS

Mes Shahr Babak
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Mes Shahr Babak và Arman Gahar Sirjan, thống kê phong độ hiện tại của Mes Shahr Babak, phong độ hiện tại của Arman Gahar Sirjan, thành tích đối đầu Mes Shahr Babak, thành tích đối đầu Arman Gahar Sirjan.
Kết quả đối đầu giữa Mes Shahr Babak và Arman Gahar Sirjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/05/2022 | Mes Shahr Babak | 1:1 | Arman Gahar Sirjan |
25/12/2021 | Arman Gahar Sirjan | 1:0 | Mes Shahr Babak |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Arman Gahar Sirjan thắng 1, Mes Shahr Babak thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Arman Gahar Sirjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Arman Gahar Sirjan | 3:2 | Pars Jonoubi Jam Bushehr |
05/03/2023 | Fajr Sepasi | 2:1 | Arman Gahar Sirjan |
27/02/2023 | Arman Gahar Sirjan | 2:0 | Esteghlal Molasani |
13/02/2023 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 0:1 | Arman Gahar Sirjan |
06/02/2023 | Khalij Fars Mahshahr | 2:1 | Arman Gahar Sirjan |
25/01/2023 | Chooka Talesh | 2:0 | Arman Gahar Sirjan |
18/01/2023 | Arman Gahar Sirjan | 1:2 | Chadormalu Yazd |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arman Gahar Sirjan thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Arman Gahar Sirjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Shams Azar Qazvin | 3:0 | Mes Shahr Babak |
04/03/2023 | Mes Shahr Babak | 2:0 | VanPars |
25/02/2023 | Saipa | 1:0 | Mes Shahr Babak |
13/02/2023 | Mes Shahr Babak | 1:1 | Esteghlal Khuzestan |
06/02/2023 | Mes Shahr Babak | 0:1 | Kheybar Khorramabad |
31/01/2023 | Shahrdari Hamedan | 1:0 | Mes Shahr Babak |
25/01/2023 | Mes Shahr Babak | 0:0 | Pars Jonoubi Jam Bushehr |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mes Shahr Babak thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Arman Gahar Sirjan vs Mes Shahr Babak

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 0 | 3 | 3% | 5% | 2% | 3% | 24 | 25 | 1.04 | 6 | 7 | 11 | 41.7% | 79.2% | 20.83% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 1 | 4 | 1% | 3% | 1% | 1% | 26 | 19 | 0.73 | 7 | 13 | 6 | 23.1% | 42.3% | 57.69% | 26.92% |