Friendlies
31/07 Wednesday
Troyes
VS
Auxerre
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Auxerre và Troyes, thống kê phong độ hiện tại của Auxerre, phong độ hiện tại của Troyes, thành tích đối đầu Auxerre, thành tích đối đầu Troyes.
Kết quả đối đầu giữa Auxerre và Troyes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/04/2024 | Auxerre | 2:0 | Troyes |
23/09/2023 | Troyes | 1:2 | Auxerre |
01/04/2023 | Auxerre | 1:0 | Troyes |
05/11/2022 | Troyes | 1:1 | Auxerre |
24/07/2022 | Auxerre | 1:0 | Troyes |
30/01/2021 | Troyes | 3:1 | Auxerre |
20/01/2021 | Troyes | 0:1 | Auxerre |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Troyes thắng 1, Auxerre thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Troyes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/08/2024 | Troyes | 0:1 | Clermont Foot |
17/08/2024 | Guingamp | 4:0 | Troyes |
10/08/2024 | Valenciennes | 2:2 | Troyes |
31/07/2024 | Troyes | 1:2 | Auxerre |
27/07/2024 | Chateauroux | 0:1 | Troyes |
17/07/2024 | Troyes | 1:2 | Paris FC |
18/05/2024 | Troyes | 1:1 | Annecy FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Troyes thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Troyes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/08/2024 | Nantes | 2:0 | Auxerre |
18/08/2024 | Auxerre | 2:1 | Nice |
10/08/2024 | Reims | 3:1 | Auxerre |
03/08/2024 | Auxerre | 2:0 | Red Star |
31/07/2024 | Troyes | 1:2 | Auxerre |
19/07/2024 | Orleans | 1:1 | Auxerre |
18/05/2024 | Auxerre | 4:1 | Concarneau |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Auxerre thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Troyes vs Auxerre
Số liệu thống
kê của Troyes
Phong độ gần đây:
L
L
D
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 8 | 1 | 2 | 2 | 4 | 62.5% | 62.5% | 25% | 50% |
Số liệu thống
kê của Auxerre
Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 50% | 100% | 16.67% | 66.67% |