Cameroon 1. Division
19/04 Friday
Avion FC
VS
Fauve Azur
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Fauve Azur và Avion FC, thống kê phong độ hiện tại của Fauve Azur, phong độ hiện tại của Avion FC, thành tích đối đầu Fauve Azur, thành tích đối đầu Avion FC.
Kết quả đối đầu giữa Fauve Azur và Avion FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2024 | Fauve Azur | 1:0 | Avion FC |
25/11/2023 | Avion FC | 1:1 | Fauve Azur |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Avion FC thắng 0, Fauve Azur thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Avion FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/05/2024 | Les Astres | 4:0 | Avion FC |
28/04/2024 | UMS de Loum | 2:3 | Avion FC |
19/04/2024 | Avion FC | 0:1 | Fauve Azur |
16/04/2024 | AS Fortuna | 3:2 | Avion FC |
11/04/2024 | Bamboutos | 0:0 | Avion FC |
08/04/2024 | APEJES FC | 1:0 | Avion FC |
05/04/2024 | Avion FC | 0:0 | PWD Bamenda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Avion FC thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Avion FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2025 | Gazelle | 2:0 | Fauve Azur |
02/03/2025 | AS Fortuna | 0:1 | Fauve Azur |
23/02/2025 | Colombe | 3:2 | Fauve Azur |
14/02/2025 | Fauve Azur | 2:1 | Union Douala |
09/02/2025 | PWD Bamenda | 0:0 | Fauve Azur |
02/02/2025 | Fauve Azur | 1:0 | Les Astres |
26/01/2025 | Aigle Royal de Moungo | 2:0 | Fauve Azur |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fauve Azur thắng 3; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Avion FC vs Fauve Azur
Phong độ gần đây:
L
W
L
L
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 3% | 3% | 1% | 2% | 26 | 21 | 0.81 | 4 | 12 | 10 | 23.1% | 53.8% | 34.62% | 38.46% |
Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2% | 4% | 2% | 2% | 14 | 14 | 1 | 6 | 4 | 4 | 28.6% | 64.3% | 50% | 35.71% |