Malawi Super League
06/09 Wednesday
Bangwe All Stars

VS

Chitipa United
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Chitipa United và Bangwe All Stars, thống kê phong độ hiện tại của Chitipa United, phong độ hiện tại của Bangwe All Stars, thành tích đối đầu Chitipa United, thành tích đối đầu Bangwe All Stars.
Kết quả đối đầu giữa Chitipa United và Bangwe All Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/06/2023 | Chitipa United | 1:0 | Bangwe All Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Bangwe All Stars thắng 0, Chitipa United thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bangwe All Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Red Lions | 0:2 | Bangwe All Stars |
06/09/2023 | Bangwe All Stars | 0:2 | Chitipa United |
30/08/2023 | Ekwendeni Hammers | 0:1 | Bangwe All Stars |
27/08/2023 | Moyale Barracks | 1:1 | Bangwe All Stars |
20/08/2023 | Bangwe All Stars | 3:2 | Silver Strikers |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Bangwe All Stars thắng 3; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 60%
Phong độ gần đây của Bangwe All Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2023 | Bangwe All Stars | 0:2 | Chitipa United |
03/09/2023 | Azam Tigers | 2:1 | Chitipa United |
26/08/2023 | Chitipa United | 1:0 | Ekwendeni Hammers |
19/08/2023 | Chitipa United | 0:0 | Be Forward Wanderers |
13/08/2023 | Dedza Dynamos | 1:0 | Chitipa United |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Chitipa United thắng 2; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 40%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bangwe All Stars vs Chitipa United

Phong độ gần đây:
W
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 2% | 3% | 19 | 20 | 1.05 | 8 | 4 | 7 | 31.6% | 73.7% | 31.58% | 42.11% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1% | 3% | 4% | 1% | 18 | 18 | 1 | 11 | 2 | 5 | 27.8% | 38.9% | 55.56% | 27.78% |