Malawi Super League
10/09 Sunday
Karonga United

VS

Extreme
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Extreme và Karonga United, thống kê phong độ hiện tại của Extreme, phong độ hiện tại của Karonga United, thành tích đối đầu Extreme, thành tích đối đầu Karonga United.
Kết quả đối đầu giữa Extreme và Karonga United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Karonga United | 2:0 | Extreme |
20/05/2023 | Extreme | 0:0 | Karonga United |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Karonga United thắng 1, Extreme thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Karonga United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Be Forward Wanderers | 2:1 | Karonga United |
10/09/2023 | Karonga United | 2:0 | Extreme |
03/09/2023 | Karonga United | 0:0 | Blue eagles Malawi |
30/08/2023 | Karonga United | 2:0 | Moyale Barracks |
26/08/2023 | Kamuzu Barracks | 1:2 | Karonga United |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Karonga United thắng 3; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 60%
Phong độ gần đây của Karonga United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Extreme | 0:2 | Moyale Barracks |
13/09/2023 | Ekwendeni Hammers | 1:0 | Extreme |
10/09/2023 | Karonga United | 2:0 | Extreme |
29/08/2023 | Extreme | 0:1 | Azam Tigers |
25/08/2023 | Silver Strikers | 0:0 | Extreme |
20/08/2023 | Extreme | 2:1 | MAFCO |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Extreme thắng 1; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 17%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Karonga United vs Extreme

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 3% | 3% | 19 | 21 | 1.11 | 7 | 5 | 7 | 42.1% | 78.9% | 31.58% | 52.63% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 1 | 4 | 1% | 3% | 1% | 1% | 20 | 10 | 0.5 | 3 | 4 | 13 | 35% | 55% | 20% | 35% |