Netherlands Jupiler League
05/09 Tuesday
Willem II

VS

NAC Breda
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa NAC Breda và Willem II, thống kê phong độ hiện tại của NAC Breda, phong độ hiện tại của Willem II, thành tích đối đầu NAC Breda, thành tích đối đầu Willem II.
Kết quả đối đầu giữa NAC Breda và Willem II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/04/2023 | NAC Breda | 1:1 | Willem II |
11/12/2022 | Willem II | 1:2 | NAC Breda |
20/01/2019 | Willem II | 2:0 | NAC Breda |
21/10/2018 | NAC Breda | 2:2 | Willem II |
15/04/2018 | NAC Breda | 1:2 | Willem II |
09/12/2017 | Willem II | 1:1 | NAC Breda |
22/05/2016 | Willem II | 3:1 | NAC Breda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Willem II thắng 3, NAC Breda thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Willem II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Cambuur | 1:0 | Willem II |
09/09/2023 | Willem II | 2:1 | MVV Maastricht |
05/09/2023 | Willem II | 1:4 | NAC Breda |
27/08/2023 | FC Groningen | 0:0 | Willem II |
19/08/2023 | Willem II | 2:0 | FC Dordrecht |
13/08/2023 | FC Eindhoven | 1:1 | Willem II |
05/08/2023 | WaaslandBeveren | 2:3 | Willem II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Willem II thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Willem II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | NAC Breda | 1:3 | FC Emmen |
16/09/2023 | VVVVenlo | 3:1 | NAC Breda |
10/09/2023 | NAC Breda | 1:3 | Roda |
05/09/2023 | Willem II | 1:4 | NAC Breda |
26/08/2023 | FC Eindhoven | 2:0 | NAC Breda |
19/08/2023 | NAC Breda | 2:1 | Jong AZ Alkmaar |
12/08/2023 | FC Dordrecht | 2:2 | NAC Breda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NAC Breda thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Willem II vs NAC Breda

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 4% | 2% | 3% | 12 | 23 | 1.92 | 6 | 2 | 4 | 66.7% | 83.3% | 33.33% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 0 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 11 | 19 | 1.73 | 4 | 1 | 6 | 81.8% | 100% | 9.09% | 81.82% |