England Johnstones Paint Trophy
06/09 Wednesday
Barrow

VS

Blackpool
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Blackpool và Barrow, thống kê phong độ hiện tại của Blackpool, phong độ hiện tại của Barrow, thành tích đối đầu Blackpool, thành tích đối đầu Barrow.
Kết quả đối đầu giữa Blackpool và Barrow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/07/2023 | Barrow | 0:5 | Blackpool |
10/08/2022 | Blackpool | 0:0 | Barrow |
09/09/2020 | Blackpool | 0:0 | Barrow |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Barrow thắng 0, Blackpool thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Barrow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Mansfield | 1:0 | Barrow |
16/09/2023 | Newport | 1:1 | Barrow |
06/09/2023 | Barrow | 0:2 | Blackpool |
02/09/2023 | Harrogate | 0:1 | Barrow |
26/08/2023 | Barrow | 1:1 | Wrexham |
19/08/2023 | Stockport | 1:0 | Barrow |
16/08/2023 | Accrington | 1:1 | Barrow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barrow thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Barrow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Blackpool | 4:1 | Reading |
16/09/2023 | Wycombe | 2:0 | Blackpool |
06/09/2023 | Barrow | 0:2 | Blackpool |
02/09/2023 | Blackpool | 2:1 | Wigan |
26/08/2023 | Lincoln | 3:0 | Blackpool |
19/08/2023 | Blackpool | 0:0 | Leyton Orient |
16/08/2023 | Blackpool | 0:0 | Port Vale |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Blackpool thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Barrow vs Blackpool

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 2 | 3 | 0% | 3% | 1% | 2% | 14 | 14 | 1 | 6 | 4 | 4 | 21.4% | 71.4% | 28.57% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 3% | 5% | 2% | 2% | 14 | 23 | 1.64 | 7 | 4 | 3 | 50% | 78.6% | 57.14% | 28.57% |