Portugal Segunda Liga
17/05 Saturday
FC Porto B
VS
Benfica B
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Benfica B và FC Porto B, thống kê phong độ hiện tại của Benfica B, phong độ hiện tại của FC Porto B, thành tích đối đầu Benfica B, thành tích đối đầu FC Porto B.
Kết quả đối đầu giữa Benfica B và FC Porto B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/01/2025 | Benfica B | 2:1 | FC Porto B |
18/05/2024 | Benfica B | 5:2 | FC Porto B |
14/01/2024 | FC Porto B | 0:3 | Benfica B |
27/05/2023 | FC Porto B | 3:1 | Benfica B |
22/01/2023 | Benfica B | 2:2 | FC Porto B |
13/05/2022 | FC Porto B | 2:3 | Benfica B |
10/01/2022 | Benfica B | 1:2 | FC Porto B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Porto B thắng 2, Benfica B thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Porto B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2025 | FC Porto B | 0:1 | Leixoes |
09/03/2025 | Mafra | 0:0 | FC Porto B |
02/03/2025 | FC Porto B | 0:1 | Maritimo |
22/02/2025 | Felgueiras | 1:0 | FC Porto B |
16/02/2025 | FC Porto B | 3:2 | Penafiel |
09/02/2025 | Uniao de Leiria | 0:0 | FC Porto B |
01/02/2025 | FC Porto B | 3:2 | Viseu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Porto B thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FC Porto B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2025 | Tondela | 2:1 | Benfica B |
10/03/2025 | Benfica B | 0:0 | Portimonense |
01/03/2025 | Chaves | 1:2 | Benfica B |
22/02/2025 | Benfica B | 0:0 | Pacos de Ferreira |
16/02/2025 | Oliveirense | 3:2 | Benfica B |
08/02/2025 | Benfica B | 0:1 | Feirense |
01/02/2025 | Vizela | 1:0 | Benfica B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica B thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Porto B vs Benfica B
Phong độ gần đây:
L
D
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 2 | 3 | 1% | 1% | 2% | 1% | 29 | 28 | 0.97 | 4 | 11 | 14 | 51.7% | 75.9% | 10.34% | 62.07% |
Phong độ gần đây:
L
D
W
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 3% | 2% | 3% | 33 | 41 | 1.24 | 14 | 8 | 11 | 39.4% | 72.7% | 36.36% | 45.45% |