Africa Cup of Nations
09/06 Thursday
Guinea
VS
Malawi
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Malawi và Guinea, thống kê phong độ hiện tại của Malawi, phong độ hiện tại của Guinea, thành tích đối đầu Malawi, thành tích đối đầu Guinea.
Kết quả đối đầu giữa Malawi và Guinea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/01/2022 | Guinea | 1:0 | Malawi |
29/03/2016 | Malawi | 1:2 | Guinea |
26/03/2016 | Guinea | 0:0 | Malawi |
05/09/2009 | Malawi | 2:1 | Guinea |
22/06/2009 | Guinea | 2:1 | Malawi |
04/09/2005 | Guinea | 3:1 | Malawi |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Guinea thắng 4, Malawi thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Guinea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/12/2024 | GuineaBissau | 1:2 | Guinea |
20/12/2024 | Guinea | 4:1 | GuineaBissau |
11/06/2024 | Guinea | 0:1 | Mozambique |
07/06/2024 | Algeria | 1:2 | Guinea |
26/03/2024 | Guinea | 5:1 | Bermuda |
22/03/2024 | Guinea | 6:0 | Vanuatu |
08/01/2024 | Guinea | 2:0 | Nigeria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Guinea thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Guinea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Malawi | 2:0 | Comoros |
02/03/2025 | Comoros | 0:2 | Malawi |
10/06/2024 | Equatorial Guinea | 1:0 | Malawi |
06/06/2024 | Malawi | 3:1 | Sao Tome e Principe |
26/03/2024 | Zambia | 2:1 | Malawi |
23/03/2024 | Malawi | 0:4 | Kenya |
21/11/2023 | Malawi | 0:1 | Tunisia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Malawi thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Guinea vs Malawi
Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 19 | 3.17 | 5 | 0 | 1 | 5% | 5% | 1% | 4% | 23 | 36 | 1.57 | 13 | 2 | 8 | 43.5% | 60.9% | 34.78% | 39.13% |
Phong độ gần đây:
W
W
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 0 | 3 | 3% | 5% | 2% | 2% | 27 | 31 | 1.15 | 11 | 8 | 8 | 29.6% | 74.1% | 40.74% | 37.04% |