Lịch sử đối đầu giữa Birmingham và Reading

England League 1

10/08 Saturday
Birmingham
VS
Reading
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Reading và Birmingham, thống kê phong độ hiện tại của Reading, phong độ hiện tại của Birmingham, thành tích đối đầu Reading, thành tích đối đầu Birmingham.

Kết quả đối đầu giữa Reading và Birmingham

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
07/04/2023 Reading 1:1 Birmingham
17/12/2022 Birmingham 3:2 Reading
23/02/2022 Reading 2:1 Birmingham
06/11/2021 Birmingham 1:2 Reading
18/03/2021 Birmingham 2:1 Reading
10/12/2020 Reading 1:2 Birmingham
07/03/2020 Birmingham 1:3 Reading

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Birmingham thắng 3, Reading thắng 3, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Birmingham

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 Birmingham 2:1 Wigan
28/08/2024 Birmingham 0:2 Fulham
24/08/2024 Leyton Orient 1:2 Birmingham
17/08/2024 Wycombe 2:3 Birmingham
14/08/2024 Charlton 0:1 Birmingham
10/08/2024 Birmingham 1:1 Reading
03/08/2024 Birmingham 4:1 West Bromwich Albion

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Birmingham thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Birmingham

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 Reading 2:0 Charlton
24/08/2024 Wrexham 3:0 Reading
21/08/2024 Reading 3:1 West Ham United Academy
17/08/2024 Reading 2:0 Wigan
14/08/2024 Colchester 2:2 Reading
10/08/2024 Birmingham 1:1 Reading
03/08/2024 Reading 2:0 Hull

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Reading thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Birmingham vs Reading

Số liệu thống kê của Birmingham
Phong độ gần đây: W L W W W D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 9 1.5 4 1 1 3% 5% 1% 4% 13 22 1.69 9 1 3 61.5% 84.6% 30.77% 53.85%
Số liệu thống kê của Reading
Phong độ gần đây: W L W W D D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 10 1.67 3 2 1 3% 6% 2% 3% 12 19 1.58 7 2 3 41.7% 91.7% 50% 41.67%