England Premier League
06/04 Thursday
Manchester United

VS

Brentford
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Brentford và Manchester United, thống kê phong độ hiện tại của Brentford, phong độ hiện tại của Manchester United, thành tích đối đầu Brentford, thành tích đối đầu Manchester United.
Kết quả đối đầu giữa Brentford và Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/08/2022 | Brentford | 4:0 | Manchester United |
03/05/2022 | Manchester United | 3:0 | Brentford |
20/01/2022 | Brentford | 1:3 | Manchester United |
29/07/2021 | Manchester United | 2:2 | Brentford |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Manchester United thắng 2, Brentford thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Manchester United | 4:1 | Real Betis |
05/03/2023 | Liverpool | 7:0 | Manchester United |
02/03/2023 | Manchester United | 3:1 | West Ham |
26/02/2023 | Manchester United | 2:0 | Newcastle United |
24/02/2023 | Manchester United | 2:1 | Barcelona |
19/02/2023 | Manchester United | 3:0 | Leicester |
17/02/2023 | Barcelona | 2:2 | Manchester United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manchester United thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/03/2023 | Brentford | 3:2 | Fulham |
18/02/2023 | Brentford | 1:1 | Crystal Palace |
11/02/2023 | Arsenal | 1:1 | Brentford |
04/02/2023 | Brentford | 3:0 | Southampton |
22/01/2023 | Leeds | 0:0 | Brentford |
15/01/2023 | Brentford | 2:0 | Bournemouth |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Brentford thắng 3; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Manchester United vs Brentford

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 5 | 0 | 1 | 5% | 6% | 2% | 3% | 51 | 100 | 1.96 | 34 | 7 | 10 | 62.7% | 80.4% | 39.22% | 50.98% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 3 | 0 | 2% | 5% | 3% | 3% | 36 | 54 | 1.5 | 13 | 14 | 9 | 52.8% | 83.3% | 33.33% | 55.56% |