England Premier League
07/10 Saturday
Manchester United

VS

Brentford
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Brentford và Manchester United, thống kê phong độ hiện tại của Brentford, phong độ hiện tại của Manchester United, thành tích đối đầu Brentford, thành tích đối đầu Manchester United.
Kết quả đối đầu giữa Brentford và Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/04/2023 | Manchester United | 1:0 | Brentford |
13/08/2022 | Brentford | 4:0 | Manchester United |
03/05/2022 | Manchester United | 3:0 | Brentford |
20/01/2022 | Brentford | 1:3 | Manchester United |
29/07/2021 | Manchester United | 2:2 | Brentford |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Manchester United thắng 3, Brentford thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Manchester United | 1:0 | Luton |
09/11/2023 | FC København | 4:3 | Manchester United |
04/11/2023 | Fulham | 0:1 | Manchester United |
02/11/2023 | Manchester United | 0:3 | Newcastle United |
29/10/2023 | Manchester United | 0:3 | Manchester City |
25/10/2023 | Manchester United | 1:0 | FC København |
22/10/2023 | Sheffield United | 1:2 | Manchester United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manchester United thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Liverpool | 3:0 | Brentford |
04/11/2023 | Brentford | 3:2 | West Ham |
28/10/2023 | Chelsea | 0:2 | Brentford |
21/10/2023 | Brentford | 3:0 | Burnley |
07/10/2023 | Manchester United | 2:1 | Brentford |
01/10/2023 | Nottingham Forest | 1:1 | Brentford |
28/09/2023 | Brentford | 0:1 | Arsenal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brentford thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Manchester United vs Brentford

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 3% | 3% | 3% | 1% | 26 | 37 | 1.42 | 13 | 1 | 12 | 53.8% | 73.1% | 34.62% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 6% | 2% | 3% | 18 | 25 | 1.39 | 4 | 7 | 7 | 55.6% | 83.3% | 22.22% | 55.56% |