England Premier League
30/04 Saturday
Aston Villa
VS
Norwich
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Norwich và Aston Villa, thống kê phong độ hiện tại của Norwich, phong độ hiện tại của Aston Villa, thành tích đối đầu Norwich, thành tích đối đầu Aston Villa.
Kết quả đối đầu giữa Norwich và Aston Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/12/2021 | Norwich | 0:2 | Aston Villa |
26/12/2019 | Aston Villa | 1:0 | Norwich |
05/10/2019 | Norwich | 1:5 | Aston Villa |
05/05/2019 | Aston Villa | 1:2 | Norwich |
24/10/2018 | Norwich | 2:1 | Aston Villa |
07/04/2018 | Norwich | 3:1 | Aston Villa |
19/08/2017 | Aston Villa | 4:2 | Norwich |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aston Villa thắng 4, Norwich thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Aston Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/08/2024 | West Ham | 1:2 | Aston Villa |
10/08/2024 | Borussia Dortmund | 2:0 | Aston Villa |
08/08/2024 | Aston Villa | 3:2 | Athletic Bilbao |
04/08/2024 | CF America | 1:0 | Aston Villa |
01/08/2024 | RasenBallsport Leipzig | 2:0 | Aston Villa |
28/07/2024 | Columbus Crew | 4:1 | Aston Villa |
20/07/2024 | Spartak Trnava | 0:3 | Aston Villa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aston Villa thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Aston Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/08/2024 | Norwich | 2:2 | Blackburn |
14/08/2024 | Norwich | 4:3 | Stevenage |
10/08/2024 | Oxford | 2:0 | Norwich |
03/08/2024 | Norwich | 1:3 | St. Pauli |
30/07/2024 | Hoffenheim | 2:2 | Norwich |
27/07/2024 | Norwich | 0:1 | Magdeburg |
20/07/2024 | Standard Liege | 1:1 | Norwich |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Norwich thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Aston Villa vs Norwich
Số liệu thống
kê của Aston Villa
Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3% | 5% | 0% | 3% | 8 | 12 | 1.5 | 4 | 0 | 4 | 62.5% | 87.5% | 25% | 37.5% |
Số liệu thống
kê của Norwich
Phong độ gần đây:
D
W
L
L
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 0% | 4% | 9 | 13 | 1.44 | 2 | 3 | 4 | 66.7% | 88.9% | 11.11% | 55.56% |