Lịch sử đối đầu giữa Norwich và Aston Villa

England Premier League

30/04 Saturday
Aston Villa
VS
Norwich
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Norwich và Aston Villa, thống kê phong độ hiện tại của Norwich, phong độ hiện tại của Aston Villa, thành tích đối đầu Norwich, thành tích đối đầu Aston Villa.

Kết quả đối đầu giữa Norwich và Aston Villa

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
15/12/2021 Norwich 0:2 Aston Villa
26/12/2019 Aston Villa 1:0 Norwich
05/10/2019 Norwich 1:5 Aston Villa
05/05/2019 Aston Villa 1:2 Norwich
24/10/2018 Norwich 2:1 Aston Villa
07/04/2018 Norwich 3:1 Aston Villa
19/08/2017 Aston Villa 4:2 Norwich

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aston Villa thắng 4, Norwich thắng 3, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Aston Villa

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
13/03/2025 Aston Villa 3:0 Club Bruges
09/03/2025 Brentford 0:1 Aston Villa
05/03/2025 Club Bruges 1:3 Aston Villa
01/03/2025 Aston Villa 2:0 Cardiff
26/02/2025 Crystal Palace 4:1 Aston Villa
23/02/2025 Aston Villa 2:1 Chelsea
20/02/2025 Aston Villa 2:2 Liverpool

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aston Villa thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Aston Villa

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
15/03/2025 Bristol City 2:1 Norwich
12/03/2025 Norwich 2:3 Sheffield Wednesday
08/03/2025 Norwich 1:1 Oxford
01/03/2025 Blackburn 1:1 Norwich
22/02/2025 Norwich 4:2 Stoke
15/02/2025 Hull 1:1 Norwich
12/02/2025 Norwich 0:1 Preston

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Norwich thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Aston Villa vs Norwich

Số liệu thống kê của Aston Villa
Phong độ gần đây: W W W W L W D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 12 2 5 0 1 4% 5% 3% 3% 51 79 1.55 26 10 15 62.7% 82.4% 23.53% 56.86%
Số liệu thống kê của Norwich
Phong độ gần đây: L L D D W D L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 10 1.67 1 3 2 3% 6% 0% 6% 47 71 1.51 14 15 18 55.3% 85.1% 12.77% 61.7%