England Premier League
06/05 Saturday
Manchester City

VS

Leeds
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Leeds và Manchester City, thống kê phong độ hiện tại của Leeds, phong độ hiện tại của Manchester City, thành tích đối đầu Leeds, thành tích đối đầu Manchester City.
Kết quả đối đầu giữa Leeds và Manchester City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/12/2022 | Leeds | 1:3 | Manchester City |
30/04/2022 | Leeds | 0:4 | Manchester City |
15/12/2021 | Manchester City | 7:0 | Leeds |
10/04/2021 | Manchester City | 1:2 | Leeds |
03/10/2020 | Leeds | 1:1 | Manchester City |
17/02/2013 | Manchester City | 4:0 | Leeds |
23/03/2004 | Leeds | 2:1 | Manchester City |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manchester City thắng 4, Leeds thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Manchester City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | West Ham | 1:3 | Manchester City |
02/09/2023 | Manchester City | 5:1 | Fulham |
27/08/2023 | Sheffield United | 1:2 | Manchester City |
20/08/2023 | Manchester City | 1:0 | Newcastle United |
17/08/2023 | Manchester City | 1:1 | Sevilla |
12/08/2023 | Burnley | 0:3 | Manchester City |
06/08/2023 | Arsenal | 1:1 | Manchester City |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manchester City thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Manchester City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Leeds | 0:0 | Sheffield Wednesday |
26/08/2023 | Ipswich | 3:4 | Leeds |
19/08/2023 | Leeds | 1:1 | West Bromwich Albion |
12/08/2023 | Birmingham | 1:0 | Leeds |
06/08/2023 | Leeds | 2:2 | Cardiff |
30/07/2023 | Hearts | 0:1 | Leeds |
28/07/2023 | Nottingham Forest | 0:2 | Leeds |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Leeds thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Manchester City vs Leeds

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 5 | 1 | 0 | 4% | 5% | 2% | 4% | 9 | 19 | 2.11 | 6 | 2 | 1 | 66.7% | 88.9% | 22.22% | 77.78% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 3 | 1 | 2% | 3% | 2% | 3% | 9 | 10 | 1.11 | 3 | 3 | 3 | 22.2% | 66.7% | 33.33% | 33.33% |