Lịch sử đối đầu giữa Brighton và Brentford

England Premier League

04/04 Thursday
Brentford
VS
Brighton
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Brighton và Brentford, thống kê phong độ hiện tại của Brighton, phong độ hiện tại của Brentford, thành tích đối đầu Brighton, thành tích đối đầu Brentford.

Kết quả đối đầu giữa Brighton và Brentford

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
07/12/2023 Brighton 2:1 Brentford
01/04/2023 Brighton 3:3 Brentford
15/10/2022 Brentford 2:0 Brighton
26/07/2022 Brighton 0:1 Brentford
27/12/2021 Brighton 2:0 Brentford
11/09/2021 Brentford 0:1 Brighton
05/02/2017 Brentford 3:3 Brighton

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brentford thắng 2, Brighton thắng 3, Hòa 2.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Brentford

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 Brentford 3:1 Southampton
29/08/2024 Colchester 0:1 Brentford
25/08/2024 Liverpool 2:0 Brentford
18/08/2024 Brentford 2:1 Crystal Palace
10/08/2024 Brentford 4:4 Wolfsburg
03/08/2024 Watford 1:1 Brentford
30/07/2024 Sintra Football 3:1 Brentford

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brentford thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Brentford

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 Arsenal 1:1 Brighton
28/08/2024 Brighton 4:0 Crawley
24/08/2024 Brighton 2:1 Manchester United
17/08/2024 Everton 0:3 Brighton
10/08/2024 Brighton 4:0 Villarreal
03/08/2024 Queens Park Rangers 0:1 Brighton
28/07/2024 Tokyo Verdy 2:4 Brighton

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brighton thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Brentford vs Brighton

Số liệu thống kê của Brentford
Phong độ gần đây: W W L W D D L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 11 1.83 3 2 1 3% 5% 1% 4% 9 18 2 4 3 2 55.6% 88.9% 11.11% 77.78%
Số liệu thống kê của Brighton
Phong độ gần đây: D W W W W W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 15 2.5 5 1 0 4% 5% 4% 2% 9 25 2.78 7 1 1 77.8% 88.9% 44.44% 55.56%