Spain La Liga
28/09 Thursday
Cadiz

VS

Rayo Vallecano
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Rayo Vallecano và Cadiz, thống kê phong độ hiện tại của Rayo Vallecano, phong độ hiện tại của Cadiz, thành tích đối đầu Rayo Vallecano, thành tích đối đầu Cadiz.
Kết quả đối đầu giữa Rayo Vallecano và Cadiz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/02/2023 | Cadiz | 1:0 | Rayo Vallecano |
22/10/2022 | Rayo Vallecano | 5:1 | Cadiz |
06/03/2022 | Cadiz | 2:0 | Rayo Vallecano |
26/09/2021 | Rayo Vallecano | 3:1 | Cadiz |
15/06/2020 | Cadiz | 1:1 | Rayo Vallecano |
11/11/2019 | Rayo Vallecano | 1:1 | Cadiz |
01/04/2018 | Rayo Vallecano | 1:1 | Cadiz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cadiz thắng 2, Rayo Vallecano thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cadiz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/11/2023 | Getafe | 1:0 | Cadiz |
29/10/2023 | Cadiz | 2:2 | Sevilla |
24/10/2023 | Valencia | 2:0 | Cadiz |
07/10/2023 | Cadiz | 0:1 | Girona |
02/10/2023 | Atletico Madrid | 3:2 | Cadiz |
28/09/2023 | Cadiz | 0:0 | Rayo Vallecano |
24/09/2023 | Real Betis | 1:1 | Cadiz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cadiz thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Cadiz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Rayo Vallecano | 1:2 | Girona |
06/11/2023 | Real Madrid | 0:0 | Rayo Vallecano |
29/10/2023 | Rayo Vallecano | 2:2 | Real Sociedad |
22/10/2023 | Las Palmas | 0:1 | Rayo Vallecano |
08/10/2023 | Sevilla | 2:2 | Rayo Vallecano |
30/09/2023 | Rayo Vallecano | 2:2 | Mallorca |
28/09/2023 | Cadiz | 0:0 | Rayo Vallecano |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rayo Vallecano thắng 1; Hòa 5; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cadiz vs Rayo Vallecano

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 2% | 3% | 1% | 2% | 19 | 31 | 1.63 | 7 | 5 | 7 | 42.1% | 68.4% | 21.05% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 4 | 1 | 4% | 4% | 2% | 4% | 19 | 23 | 1.21 | 5 | 10 | 4 | 36.8% | 73.7% | 36.84% | 52.63% |