Spain La Liga
28/09 Thursday
Valencia

VS

Real Sociedad
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Real Sociedad và Valencia, thống kê phong độ hiện tại của Real Sociedad, phong độ hiện tại của Valencia, thành tích đối đầu Real Sociedad, thành tích đối đầu Valencia.
Kết quả đối đầu giữa Real Sociedad và Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2023 | Valencia | 1:0 | Real Sociedad |
06/11/2022 | Real Sociedad | 1:1 | Valencia |
06/02/2022 | Valencia | 0:0 | Real Sociedad |
22/11/2021 | Real Sociedad | 0:0 | Valencia |
11/04/2021 | Valencia | 2:2 | Real Sociedad |
30/09/2020 | Real Sociedad | 0:1 | Valencia |
23/02/2020 | Real Sociedad | 3:0 | Valencia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valencia thắng 2, Real Sociedad thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Real Madrid | 5:1 | Valencia |
05/11/2023 | Valencia | 1:0 | Granada |
30/10/2023 | Athletic Bilbao | 2:2 | Valencia |
24/10/2023 | Valencia | 2:0 | Cadiz |
07/10/2023 | Mallorca | 1:1 | Valencia |
02/10/2023 | Real Betis | 3:0 | Valencia |
28/09/2023 | Valencia | 0:1 | Real Sociedad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valencia thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Almeria | 1:3 | Real Sociedad |
09/11/2023 | Real Sociedad | 3:1 | Benfica |
05/11/2023 | Real Sociedad | 0:1 | Barcelona |
29/10/2023 | Rayo Vallecano | 2:2 | Real Sociedad |
25/10/2023 | Benfica | 0:1 | Real Sociedad |
21/10/2023 | Real Sociedad | 1:0 | Mallorca |
08/10/2023 | Atletico Madrid | 2:1 | Real Sociedad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Sociedad thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Valencia vs Real Sociedad

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 2% | 3% | 18 | 24 | 1.33 | 9 | 3 | 6 | 50% | 66.7% | 38.89% | 44.44% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 3% | 3% | 2% | 3% | 22 | 33 | 1.5 | 11 | 6 | 5 | 45.5% | 63.6% | 40.91% | 50% |