Brazil Serie A
28/09 Thursday
Sao Paulo

VS

Coritiba
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Coritiba và Sao Paulo, thống kê phong độ hiện tại của Coritiba, phong độ hiện tại của Sao Paulo, thành tích đối đầu Coritiba, thành tích đối đầu Sao Paulo.
Kết quả đối đầu giữa Coritiba và Sao Paulo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/04/2023 | Coritiba | 1:1 | Sao Paulo |
21/10/2022 | Sao Paulo | 3:1 | Coritiba |
10/06/2022 | Coritiba | 1:1 | Sao Paulo |
24/01/2021 | Sao Paulo | 1:1 | Coritiba |
05/10/2020 | Coritiba | 1:1 | Sao Paulo |
27/11/2017 | Coritiba | 1:2 | Sao Paulo |
04/08/2017 | Sao Paulo | 1:2 | Coritiba |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sao Paulo thắng 2, Coritiba thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sao Paulo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2023 | Santos FC | 0:0 | Sao Paulo |
09/11/2023 | Sao Paulo | 1:0 | Bragantino |
03/11/2023 | Sao Paulo | 1:0 | Cruzeiro |
30/10/2023 | Atletico PR | 1:1 | Sao Paulo |
26/10/2023 | Palmeiras | 5:0 | Sao Paulo |
22/10/2023 | Sao Paulo | 3:0 | Gremio |
19/10/2023 | Goias | 2:0 | Sao Paulo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sao Paulo thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Sao Paulo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Coritiba | 1:0 | Cruzeiro |
09/11/2023 | America MG | 0:3 | Coritiba |
06/11/2023 | Coritiba | 0:1 | Goias |
02/11/2023 | Coritiba | 1:2 | Gremio |
30/10/2023 | Internacional | 3:4 | Coritiba |
27/10/2023 | Santos FC | 2:1 | Coritiba |
23/10/2023 | Coritiba | 0:2 | Palmeiras |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Coritiba thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sao Paulo vs Coritiba

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 4% | 1% | 62 | 85 | 1.37 | 30 | 16 | 16 | 43.5% | 67.7% | 46.77% | 43.55% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 0 | 3 | 4% | 4% | 2% | 3% | 51 | 60 | 1.18 | 15 | 12 | 24 | 56.9% | 74.5% | 29.41% | 52.94% |