Algeria Ligue 1
17/02 Friday
ASO Chlef

VS

Chelghoum
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Chelghoum và ASO Chlef, thống kê phong độ hiện tại của Chelghoum, phong độ hiện tại của ASO Chlef, thành tích đối đầu Chelghoum, thành tích đối đầu ASO Chlef.
Kết quả đối đầu giữa Chelghoum và ASO Chlef
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2022 | Chelghoum | 0:0 | ASO Chlef |
18/04/2022 | ASO Chlef | 1:0 | Chelghoum |
24/12/2021 | Chelghoum | 1:0 | ASO Chlef |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; ASO Chlef thắng 1, Chelghoum thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của ASO Chlef
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/11/2023 | ASO Chlef | 0:0 | US Souf |
07/10/2023 | MC El Bayadh | 1:0 | ASO Chlef |
01/10/2023 | ASO Chlef | 1:0 | CS Constantine |
22/09/2023 | Ben Aknoun | 2:2 | ASO Chlef |
16/09/2023 | ASO Chlef | 2:0 | MC Oran |
27/08/2023 | ASO Chlef | 1:0 | Bendel Insurance |
19/08/2023 | Bendel Insurance | 1:0 | ASO Chlef |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ASO Chlef thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của ASO Chlef
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/10/2023 | MO Constantine | 0:0 | Chelghoum |
13/10/2023 | JS Bordj Ménaïel | 2:0 | Chelghoum |
07/10/2023 | Chelghoum | 2:1 | Oued Magrane |
29/09/2023 | Annaba | 1:1 | Chelghoum |
15/07/2023 | NC Magra | 5:2 | Chelghoum |
10/07/2023 | Chelghoum | 0:3 | RC Arbaa |
07/07/2023 | US Biskra | 3:0 | Chelghoum |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chelghoum thắng 1; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của ASO Chlef vs Chelghoum

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 16.7% | 33.3% | 50% | 16.67% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 100% | 0% | 66.67% |