Algeria Ligue 1
10/04 Monday
US Biskra

VS

CR Belouizdad
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa CR Belouizdad và US Biskra, thống kê phong độ hiện tại của CR Belouizdad, phong độ hiện tại của US Biskra, thành tích đối đầu CR Belouizdad, thành tích đối đầu US Biskra.
Kết quả đối đầu giữa CR Belouizdad và US Biskra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/12/2022 | CR Belouizdad | 1:1 | US Biskra |
31/05/2022 | CR Belouizdad | 2:0 | US Biskra |
24/12/2021 | US Biskra | 0:1 | CR Belouizdad |
24/08/2021 | CR Belouizdad | 4:2 | US Biskra |
21/03/2021 | US Biskra | 1:0 | CR Belouizdad |
22/02/2020 | US Biskra | 1:0 | CR Belouizdad |
12/10/2019 | CR Belouizdad | 3:2 | US Biskra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; US Biskra thắng 2, CR Belouizdad thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của US Biskra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/09/2023 | NC Magra | 2:1 | US Biskra |
24/09/2023 | US Biskra | 3:1 | US Souf |
18/09/2023 | JS Saoura | 1:0 | US Biskra |
15/07/2023 | US Biskra | 2:1 | MC Oran |
10/07/2023 | Paradou AC | 2:1 | US Biskra |
07/07/2023 | US Biskra | 3:0 | Chelghoum |
04/07/2023 | JS Kabylie | 1:0 | US Biskra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; US Biskra thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của US Biskra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/09/2023 | Paradou AC | 0:0 | CR Belouizdad |
23/09/2023 | CR Belouizdad | 1:0 | NC Magra |
17/09/2023 | Bo Rangers | 1:3 | CR Belouizdad |
15/07/2023 | CR Belouizdad | 3:2 | JS Kabylie |
10/07/2023 | USM Khenchela | 4:0 | CR Belouizdad |
07/07/2023 | CR Belouizdad | 3:1 | USM Alger |
04/07/2023 | CS Constantine | 0:0 | CR Belouizdad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CR Belouizdad thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của US Biskra vs CR Belouizdad

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 1.33 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 66.7% | 0% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 50% | 50% | 50% |